PERMABOND® ET514 Epoxy Hai Thành Phần
PERMABOND® ET514 là keo epoxy hai thành phần, tỷ lệ 1:1, có khả năng chống va đập và rung động tuyệt vời, lý tưởng cho kết dính cấu trúc của kim loại, gỗ, composite và một số loại nhựa. Keo này có tốc độ đóng rắn nhanh và độ bền cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Tính Năng và Lợi Ích:
- Bám dính trên nhiều loại vật liệu
- Đóng rắn hoàn toàn ở nhiệt độ phòng
- Dễ dàng áp dụng
- Độ bền cắt và bền kéo cao
- Khả năng chống va đập tốt
Physical Properties of Uncured Adhesive
| ET514 A side | ET514 B side |
Chemical composition | Epoxy Resin | Polyamine Hardener |
Appearance | White | Black |
Viscosity @ 25°C | 20rpm: 65,000 mPa.s (cP) 2rpm: 225,000 mPa.s (cP) | 20rpm: 65,000 mPa.s (cP) 2rpm: 150,000 mPa.s (cP) |
Specific gravity | 1.1 | 1.2 |
Typical Curing Properties
Mix ratio by volume | 1:1 |
Maximum gap fill | 2 mm 0.08 in |
Usable / pot life @23°C | 30-50 mins |
Handling time @23°C | 60-120 mins |
Working strength @23°C | 8-12 hours |
Full cure @23°C | 24 hours |
Typical Performance of Cured Adhesive
Shear strength* (ISO4587) | Mild steel: 20-30 N/mm² (2900-4350psi) Aluminium: 12-16 N/mm² (1740-2320psi) Stainless Steel: 18-22 N/mm² (2610-3190psi) Carbon Fibre: 17-21 N/mm² (2465-3045psi) FRP Glass/Polyester: >12 N/mm²** SF (>1740psi) FRP Glass/Epoxy: 17-21 N/mm² (2465-3045psi) PEEK: 3-4 N/mm² (435-580psi) Polycarbonate: >8 N/mm²** SF (>1160psi) PA6 30% filled: 6-7 N/mm² (870-1015psi) PA6 unfilled: 3-4 N/mm² (435-580psi) |
Peel strength (aluminium) (ISO11339) |
100-150 N/25mm (23-34 PIW) |
Hardness (ISO868) | 60-75 Shore D |
Elongation at break (ISO37) | 10-15% |
Glass transition temperature Tg | 40-50°C (104-122°F) |
Dielectric strength | 15-25 kV/ mm |
Thermal conductivity | 0.3 W/(m.K) |