Miếng dẫn nhiệt JONES 21-250-300-0816 là sản phẩm cao cấp được thiết kế để tối ưu hóa khả năng truyền nhiệt giữa các linh kiện điện tử và tản nhiệt. Sản phẩm này sử dụng vật liệu chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất làm mát vượt trội và độ bền lâu dài.
ĐẶC ĐIỂM:
- Dẫn Nhiệt Cao: Khả năng dẫn nhiệt tốt, giúp tản nhiệt hiệu quả từ các linh kiện điện tử đến tản nhiệt.
- Độ Bền Cơ Học: Vật liệu chất lượng cao đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt tốt.
- Trọng Lượng Nhẹ: Không làm tăng trọng lượng của hệ thống, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Dễ Sử Dụng: Dễ dàng cắt và lắp đặt vào các cấu trúc khác nhau, phù hợp với nhiều loại thiết bị và ứng dụng.
ỨNG DỤNG:
- Thiết Bị Điện Tử Công Suất Cao: Lý tưởng cho việc làm mát các linh kiện điện tử như CPU, GPU và các bộ vi xử lý.
- Thiết Bị Viễn Thông: Bảo vệ và làm mát các bộ phận trong thiết bị viễn thông.
- Thiết Bị Y Tế: Sử dụng trong các thiết bị y tế để đảm bảo hoạt động ổn định và độ tin cậy cao.
- Ứng Dụng Công Nghiệp: Thích hợp cho các thiết bị công nghiệp yêu cầu khả năng tản nhiệt cao và bảo vệ linh kiện.
LỢI ÍCH:
- Hiệu Suất Làm Mát Cao: Giảm nguy cơ quá nhiệt và tăng tuổi thọ của linh kiện điện tử.
- Bảo Vệ Linh Kiện: Đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
- Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Dễ dàng lắp đặt và thay thế.
Miếng dẫn nhiệt JONES 21-250-300-0816 là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu dẫn nhiệt và bảo vệ linh kiện điện tử khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Properties |
Thermal Pad 21-250 |
Test Method |
|
Thermal |
Thermal Conductivity (W/m·K) |
5.0 |
ASTM D5470 |
Operating Temperature Range (°C) |
-55~200 |
JONES Test Method |
|
Physical |
Color |
Grey |
Visual |
Composition |
Ceramic&Silicone |
– |
|
Density (g/cm^3) |
2.8 |
ASTM D792 |
|
Thickness Range (mm) |
0.5~5.0 |
ASTM D374 |
|
Thickness Tolerance(mm)> 1mm |
±10% |
– |
|
Thickness Tolerance(mm)</= 1mm |
±0.1 |
– |
|
Hardness (Shore 00) |
50 |
ASTM D2240 |
|
Electrical |
Breakdown Voltage (KV AC/mm) |
>5 |
ASTM D149 |
Volume Resistivity (Ohm·cm) |
10^14 |
ASTM D257 |
|
Dielectric Constant@1MHz |
4.6 |
ASTM D150 |
|
Regulatory |
Flame Rating |
V0 |
UL 94 |