Một đầu in dẫn trực tiếp với một vòi phun 0.6mm được tối ưu hóa cho cả tốc độ và độ chính xác, có khả năng in các vật liệu linh hoạt. Đầu gia nhiệt hoàn toàn bằng kim loại cho phép in nhiều loại sợi nhiệt độ cao hơn.
Với BigRep Studio, chúng tôi giới thiệu một chiều hướng mới về in 3D quy mô lớn. thể tích in 500mm x 1000mm x 500mm cung cấp không gian cho các vật thể lớn, đồng thời cho phép in với độ chính xác cao và in nhanh hơn. Kích thước của BigRep Studio là tối ưu để thiết lập máy in ở hầu hết mọi vị trí.
- Kích thước in lớn (500 mm x 1000 mm x 500 mm)
- Tốc độ in lên đến 140 mm / s ở độ cao lớp 0,1 mm
- Tăng tốc cho di chuyển lên đến 1000mm / s²
- Cấu hình máy với đầu in đơn và kép
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
Nhanh và chính xác: In các vật liệu thông thường, các sợi nhiệt độ cao BigRep cũng như các vật liệu linh hoạt mới với tốc độ và độ chính xác cao.
Thiết lập nhanh chóng và đơn giản: Tất cả BigRep Studio đều có thể vận chuyển vừa với các loại cửa 2 nửa tiêu chuẩn trong thiết kế nội thất căn nhà hoặc của tiêu chuẩn của các văn phòng. Trọng lượng giảm của nó cho phép vận chuyển và lắp đặt dễ dàng hơn.
Trực quan: Giao diện người dùng trực quan mới trên màn hình cảm ứng đa điểm, cho phép nhiều tính năng mới như tải từ xa và kiểm tra tiến trình in qua webcam, tiếp tục in sau khi mất điện và nhiều tính năng khác.
Ergonomic: bàn in được nâng lên chiều cao làm việc phù hợp công thái học người sử dụng, đồng thời tạo ra không gian lưu trữ sợi in. các tấm cửa bao kín bên hông tăng an toàn trong môi trường trường học, ống dẫn sợi in bên trong máy, và của trượt mở hoàn toàn để thao tác trên bàn in thuận tiện.
Build volume | x500 y1000 z500 (mm) |
Print speed | Up to 140 mm/s at 0.1 mm layer height |
Acceleration | Up to 600 mm/s² |
Layer height | 0,1 – 0,4 mm |
Extruder | Dual extruder (each equipped with 0.6mm nozzle) |
Printing technology | FFF- Fused-Filament-Fabrication (FDM) |
Certified materials | BigRep PLA, BigRep PRO HT, BigRep PRO HS, BigRep PETG flexible materials to be released soon |
Print bad temperature | 70° C |
Printer weight | Approx. 350kg |
Size | x1693 y1056 z1506 (mm) |
Power | 208 V – 240 V 16A 50/60 Hz |
Safety Certifications | CE approved |
GUI | Onboard with multi touch panel |
File transfer | USB & remotely |