VieTape AT9001 phù hợp với cả mực truyền thống và mực UV, nhưng để đảm bảo chất lượng in ấn tối ưu và độ bền cao, mực UV được khuyến nghị. Mực UV có khả năng khô nhanh khi tiếp xúc với tia cực tím, giúp tăng độ bền màu và khả năng chịu đựng trong các điều kiện khắc nghiệt. Trước khi sử dụng, luôn kiểm tra tính tương thích giữa chất liệu in, máy in và mực để đảm bảo kết quả tốt nhất. VieTape AT9001 được thiết kế đặc biệt cho các nhãn và sticker đa sắc chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu về tính linh hoạt và độ bám dính đáng tin cậy. Điều quan trọng là nên thử nghiệm sản phẩm trong các điều kiện sử dụng thực tế trước khi sử dụng trên quy mô lớn để đảm bảo rằng nó có thể đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng cuối cùng.
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
- Tuân thủ tiêu chuẩn FDA: Sản phẩm tuân thủ quy định của US FDA 21 CFR 175.105 về keo dán cho bao bì và quy trình chế biến thực phẩm gián tiếp, đảm bảo an toàn cho các ứng dụng tiếp xúc thực phẩm không trực tiếp.
- Mật độ cao và độ trong suốt tốt: VieTape AT9001 có mật độ cao, mang lại độ bền và độ trong suốt cao, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự rõ ràng và độ chính xác.
- Khả năng chịu áp lực cắt khuôn xuất sắc: Sản phẩm được đánh giá cao về khả năng chống chịu áp lực khi cắt khuôn, đảm bảo rằng quá trình gia công nhãn và sticker sẽ diễn ra một cách trơn tru mà không ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của sản phẩm.
CẤU TRÚC
Tham khảo tất cả các sản phẩm của chúng tôi tại đây
Bộ phận kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng thử nghiệm chất lượng mẫu và độ tương thích với sản phẩm tại phòng thí nghiệm, tư vấn thiết bị và quy trình tự động hóa phù hợp, tùy chỉnh công thức vật liệu để đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng đặc biệt. Ngoài ra Prostech còn hỗ trợ tùy chỉnh kích thước, định lượng, bao bì sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.
Prostech hỗ trợ vận chuyển tất cả các loại vật liệu, đặc biệt là “hàng hóa nguy hiểm” đến tận tay khách hàng, đảm bảo an toàn, chính xác và tuân thủ các quy định của pháp luật.
Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận bảo giá sản phẩm!
Thành phần | |
---|---|
FACESTOCK | |
Loại | Phim polyester trong suốt |
Trọng lượng cơ bản | 32 ± 3g/m² |
Độ dày | 25 ± 3μm |
KEO DÁN | |
Loại | Keo acrylic nhũ tương |
Độ bám ban đầu trên kính | >=8N/25mm |
Độ bám dính với thép không gỉ | >=7N/25mm |
Độ dày | 18 ± 2μm |
Nhiệt độ ứng dụng tối thiểu | 10°C |
Nhiệt độ làm việc | 10°C đến 60°C, tùy thuộc vào giới hạn của lớp mặt |
LINER (Lớp lót) | |
Loại | Giấy kraft trắng |
Trọng lượng cơ bản | 170 ± 5g/m² |
Độ dày | 160 ± 10μm |
Màu sắc | Trắng |