Mô Tả Sản Phẩm
Sơn phủ dày ELPEGUARD® UV Twin-Cure® DSL 1707 NV-FLZ được thiết kế để bảo vệ và cách điện các linh kiện điện tử, giúp đáp ứng yêu cầu cao hơn về độ tin cậy và tuổi thọ. Với khả năng chống ẩm và ngưng tụ rất tốt, sản phẩm này cung cấp lớp bảo vệ tuyệt vời chống ăn mòn (như ăn mòn điện hóa và di cư điện), ngay cả trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Đặc Điểm Nổi Bật Của UV Twin-Cure® DSL 1707 NV-FLZ
- Gốc: Silicone (SR)
- Không dung môi
- Bảo vệ mạnh mẽ nhờ tính cách điện ngay sau khi đóng rắn UV
- Phản ứng liên kết chéo hóa học ở các vùng khuất ánh sáng (liên kết chéo ngưng tụ)
- Kháng hóa chất tuyệt vời
- Được UL chứng nhận theo UL 746E (mã hồ sơ UL E80315)
- Tuân thủ tiêu chuẩn Trung Quốc GB 30981-2020
- Dải nhiệt độ từ -65 đến +200 °C [-85 đến +392 °F]*
- Kháng sốc nhiệt cao từ -40 đến +180 °C [-40 đến 356 °F]
- Bù đắp ứng suất dưới sốc nhiệt và rung động
- Chống chịu tốt với thời tiết và bức xạ UV
- Độ đàn hồi cao, phù hợp cho lớp phủ mạch linh hoạt
- Có thể tháo ra bằng cơ học và tái áp dụng sau khi sửa chữa trên bề mặt sạch
Xem tất cả sản phẩm của Peters tại đây
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới. Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây. Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng: Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.Giới thiệu về Prostech
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Tính Chất | Chi Tiết |
---|---|
Màu Sắc/Bề Ngoài | Trong suốt, có huỳnh quang (có thể hơi đục khi ở dạng lỏng) |
Hàm Lượng Chất Rắn | 100% |
Độ Nhớt (DIN EN ISO 3219, 20°C) | 800 ± 200 mPas |
Tỷ Trọng (DIN EN ISO 2811-1, 20°C) | 0.98 ± 0.05 g/cm³ |