MÔ TẢ SẢN PHẨM
BISCO® HT-1200 là dòng silicone rắn đa dụng với khả năng chịu nhiệt độ cao, chống rách, và khả năng chống lại hầu hết các loại dung dịch, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Vật liệu này tuân thủ các tiêu chuẩn A-A-59588, AMS 3301-3305, FDA 21 CFR 177.2600, và NSF 51/61 (File MH62230).
ĐẶC ĐIỂM của dòng sản phẩm BISCO® HT-1200
- Có sẵn độ dày từ 0.031 đến 0.125 inch.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn: A-A-59588, AMS 3302 – AMS 3304 và FDA 21 CFR 177.2600.
- Độ cứng từ 40-75 ± 5 Shore A.
- Độ bền kéo > 1000 PSI.
- Độ giãn dài từ 200 đến 500%.
LỢI ÍCH của dòng sản phẩm BISCO® HT-1200
- Chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, chống rách, và khả năng chống chịu hầu hết các loại dung dịch.
- Có sẵn 4 mức độ cứng tiêu chuẩn và nhiều màu sắc (đỏ, xám, đen, trắng).
- Lựa chọn tối ưu cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp.
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Thuộc tính | Phương pháp thử nghiệm | Sản phẩm | |||
1240 | 1250 | 1260 | 1270 | ||
Màu sắc | Quan sát trực quan | Đỏ (Có sẵn) Đen, Xám, Trắng (Theo yêu cầu) | |||
Độ dày, mm (inch) | Nội bộ | 0.79 – 3.18 (0.031 – 0.125) | |||
Khối lượng riêng (g/cc) | Nội bộ | 1.1 | 1.16 | 1.23 | 1.29 |
Độ cứng, Shore A | ASTM D2240 | 40 ± 5 | 50 ± 5 | 60 ± 5 | 70 ± 5 |
Độ biến dạng nén, % | ASTM D395 150°C (302°F) / 70 hrs / 25% | ≤ 25 | ≤ 25 | ≤ 25 | ≤ 25 |
Độ giãn dài khi kéo đứt, % | ASTM D412 | ≥ 240 | ≥ 200 | ≥ 150 | ≥ 125 |
Độ bền kéo, MPa (psi) | ASTM D412 | 7.65 (1110) | 7.1 (1030) | 6.95 (1010) | 7.2 (1050) |