Mô tả sản phẩm
Băng keo xốp Tesa® 62625 là loại băng keo xốp mỏng hai mặt màu đen, được trang bị keo acrylic có tackifier.
Đặc điểm của băng keo xốp Tesa® 62625
- Độ dày: 250 µm
- Độ bám dính cực cao
- Lớp xốp có khả năng đàn hồi cao, mang lại khả năng chống sốc tuyệt vời
- Khả năng chống trượt vượt trội nhờ lớp keo hiệu suất cao
- Chống thấm nước và bụi hiệu quả
- Chống thấm nước
Ứng dụng của băng keo xốp Tesa® 62625
- Lắp đặt bảng điều khiển cảm ứng
- Gắn thấu kính trong điện thoại di động
- Gắn nắp LCD / bảng điều khiển trước trong máy tính xách tay
- Gắn trên các bề mặt không bằng phẳng và bề mặt thô
Prostech offers specialty materials (adhesives, tapes, thermal interface materials, insulating materials, sealants, PCB protection materials, …) along with manufacturing solutions. We proudly serve a wide range of industries and are an authorized distributor for leading global manufacturers of industrial materials and equipment. Our product range is designed to deliver customized solutions that address each customer’s unique needs. With years of experience and a successful project history, we are confident in our ability to provide comprehensive material solutions. These solutions effectively tackle the challenges manufacturers face. To explore our full product catalog, simply click here. Our dedicated team is ready to assist with: Moreover, Prostech ensures the safe and accurate global delivery of all materials, including “dangerous goods”, in compliance with legal regulations. For personalized technical support or to receive a quotation, please contact us today.About Prostech
Cấu tạo sản phẩm
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Vật liệu màng nền | Xốp PE |
Màu sắc | Đen |
Màu của lớp lót | Trong suốt |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Tổng độ dày | 250 µm |
Loại keo | Keo acrylic có tackifier |
Loại lớp lót | Màng PET |
Tính chất / Hiệu suất sản phẩm
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Độ giãn dài khi đứt | 340 % |
Độ bền kéo | 6.7 N/cm |
Độ bám dính tĩnh ở 23°C | Tốt |
Độ bám dính tĩnh ở 40°C | Tốt |
Độ bám dính lên các bề mặt
Bề mặt | Ban đầu (N/cm) | Sau 14 ngày (N/cm) |
---|---|---|
ABS | 11 | 14.5 |
Nhôm | 12 | 14.5 |
Kính | 14 | 16 |
PC (Polycarbonate) | 14 | 16 |
PMMA (Acrylic) | 14.5 | 16 |
Thép | 13 | 16 |