Mô Tả Sản Phẩm
Peters ELPEGUARD® SL 9407 FLZ là dòng sơn phủ bảo vệ, được sử dụng để bảo vệ và cách điện các linh kiện điện tử nhằm đáp ứng các yêu cầu cao hơn về độ tin cậy và tuổi thọ. Nhờ khả năng chống ẩm và ngưng tụ rất tốt, sản phẩm cung cấp bảo vệ tuyệt vời chống ăn mòn (như ăn mòn điện hóa và di cư điện).
Đặc Điểm Nổi Bật Của Peters ELPEGUARD® SL 9407 FLZ
- Gốc: Nhựa polyurethane (UR)
- Kháng khí hậu xuất sắc
- Bám dính tốt trên nhiều loại bề mặt
- Phù hợp cho lớp phủ các bảng mạch mềm dẻo (“flex-to-install”)
- Tuân thủ tiêu chuẩn Trung Quốc GB 30981-2020
- Đạt cấp độ chống chịu cao nhất GX đối với khí độc hại theo tiêu chuẩn ISA 71.04-2013
- Dải nhiệt độ: -65 đến +130 °C [-85 đến 266 °F]
Xem tất cả sản phẩm của Peters tại đây
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới. Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây. Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng: Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.Giới thiệu về Prostech
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Biến Thể | Màu Sắc/Bề Ngoài | Hàm Lượng Chất Rắn | Độ Nhớt (DIN EN ISO 3219) | Tỷ Trọng (DIN EN ISO 2811-1) | Chỉ Số Khúc Xạ (DIN 51423) | Thời Gian Sử Dụng (DIN EN 14022, xấp xỉ 170 g) |
---|---|---|---|---|---|---|
SL 9407 FLZ/730 | Trong suốt, có huỳnh quang | Xấp xỉ 95% | 730 ± 50 mPas | N/A | N/A | N/A |
SL 9407 FLZ/45 | Trong suốt, có huỳnh quang | Xấp xỉ 75% | 45 ± 15 mPas | N/A | N/A | N/A |
Component A | Trong suốt | N/A | 500 ± 100 mPas | 0.95 ± 0.05 g/cm³ | 1.4780 ± 0.0015 | Approx. 20 min |
Hardener (Comp. B) | Trong suốt | N/A | 90 ± 30 mPas | 1.10 ± 0.02 g/cm³ | 1.4970 ± 0.0015 | Approx. 20 min |
Mixture | Trong suốt | N/A | 670 ± 75 mPas | 1.00 ± 0.05 g/cm³ | 1.4860 ± 0.0030 | Approx. 20 min |