Nhiều năm trở lại đây đồ nội thất chế tác từ vật liệu gỗ ép đang chiếm tỷ trọng lớn trong thị trường này. Kéo theo đó là những yêu cầu ngày một cao đối với các nhà sản xuất cũng như keo dán sử dụng trong ứng dụng này.

Đối với ngành sản xuất đồ nội thất hiện đại, bề mặt của các tấm gỗ bản lớn sẽ được ép với nhiều loại vật liệu đa dạng khác nhau. Thường là các loại vật liệu như lớp lõi trang trí, lớp đánh bóng vec-ni hoặc lớp nhựa nhiệt dẻo, CPL và HPL. Sản phẩm cuối sau khi gia công sử dụng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống: từ bếp đến các đồ gia dụng đến sàn nhà đến cả sản tàu thuyền hay sàn trung tâm thương mại. Các tấm gỗ ép lớn được sử dụng với mục đích trang trí hiện nay sẽ được ép một lớp định hình phía ngoài – một ứng dụng mới thú vị đem đến trải nghiệm mới cho người dùng cuối cùng.

Loại vật liệu gỗ ép này được kết dính sử dụng nhiều công nghệ keo dán chuyên biệt chế tạo riêng cho từng ứng dụng cụ thể. Trước đây, ứng dụng này hầu hết sẽ sử dụng keo Urea Formaldehyde (UF). Tuy nhiên, loại keo này ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và môi trường, mang đến tác động tiêu cực. Đây cũng là động lực thúc đẩy sự ra đời của hệ thống keo tiên tiến thế hệ mới: keo nhiệt dẻo hoặc keo phân tán. Đặc biệt keo nhiệt dẻo polyurethane được chế tạo trong nhiều năm, đang là lựa chọn tối ưu cho hầu hết các ứng dụng yêu cầu cao về khả năng kết dính.

CÔNG NGHỆ KEO GỖ ÉP

PNManufacturerBaseViscosity [mPas] /
Temperature [°C]
Open Assembly Time [s] /
Temperature [°C] /
µm Film
Open Assembly Time [min] /
Temperature [°C]
Softening Range
(Kofler) [°C]
Density [g/cm³] /
Temperature [°C]
Download
technical
data sheet (PDF)
Request Quote/ Sample
Jowatherm-Reaktant® 609.30JowatPUR Hot Melt Adhesive15000 ± 3000 / 120180 ± 60 / 1203 ± 1 / 12060 ± 51,11TDSRequest Quote
Jowatherm-Reaktant® 609.36JowatPUR Hot Melt Adhesive13250 ± 3750 / 120300 ± 60 / 1205 ± 1 / 12065 ± 51,1Request Quote
Jowatherm-Reaktant® 609.40JowatPUR Hot Melt Adhesive7500 ± 1500 / 120120 ± 60 / 1202 ± 1 / 12065 ± 51,1Request Quote
Jowatherm-Reaktant® 609.50JowatPUR Hot Melt Adhesive25000 ± 5000 / 12090 ± 30 / 1201 ,5 ± 0,5 / 12065 ± 51,1Request Quote
Jowatherm-Reaktant® MR 609.93JowatPUR Hot Melt Adhesive14000 ± 4000180 ± 603 ± 165 ± 51,1Request Quote
Jowatherm-Reaktant® 609.00JowatPUR Hot Melt Adhesive15000 ± 5000 / 120240 ± 60 / 1204 ± 1 / 12060 ± 51,1Request Quote
PNManufacturerBaseViscosity [mPas] /
Temperature [°C]
Open Assembly Time [s] /
Temperature [°C] /
µm Film
Softening Range
(Kofler) [°C]
Density [g/cm³] /
Temperature [°C]
Download
technical
data sheet (PDF)
Request Quote/ Sample
Jowat-Toptherm® 236.50JowatPO Hot Melt Adhesive8000 ± 2000 / 20015 ± 2 / 190 / 120110 ± 50,87TDSRequest Quote
Jowatherm® 291.60JowatEVA Hot Melt Adhesive5550 ± 1270 / 2006 ± 2 / 180 / 12080 ± 51,00Request Quote
PNManufacturerBaseViscosity [mPas] /
Temperature [°C]
Open Assembly Time [min] /
Temperature [°C]
Density [g/cm³] /
Temperature [°C]
Download
technical
data sheet (PDF)
Request Quote/ Sample
Jowacoll® 103.10JowatPVAc Dispersion11000 ± 2000 / 206 ± 2 / RT1,08TDSRequest Quote
Jowacoll® 103.30JowatPVAc Dispersion12500 ± 2500 / 209 ± 3 / RT1,08Request Quote
Jowacoll® 103.70JowatPVAc Glue for Flat Bonding10000 / 205 - 7 / RT1,08Request Quote
Jowacoll® 124.00JowatPVAc Glue9500 ± 1000 / 206 ± 1 / RT1,24Request Quote
Jowacoll® 124.79JowatFoil Adhesive19500 / 208 - 10 / RT1,24Request Quote
Jowacoll® ER 147.00JowatFoil Adhesive10000 / RT0 – 31,24Request Quote
Jowacoll® 148.00JowatFoil Adhesive12000 ± 4000 / 200 – 31,35Request Quote
Jowacoll® 148.20JowatFoil Adhesive23000 / 200 – 31,35Request Quote
Jowacoll® 148.70JowatFoil Adhesive10000 / 200 – 41,25Request Quote
PNManufacturerBaseOpen Assembly Time [min] /
Temperature [°C]
Download
technical
data sheet (PDF)
Request Quote/ Sample
Jowat® 950.20JowatUF Resinca. 13TDSRequest Quote
Jowat® 950.50JowatUF Resinca. 15Request Quote

Chưa tìm được
thông tin bạn cần?