Miếng dẫn nhiệt JONES 21-117 Series là vật liệu dẫn nhiệt hiệu quả được thiết kế để tối ưu hóa việc truyền nhiệt giữa các linh kiện điện tử và tản nhiệt. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng dẫn nhiệt cao và bảo vệ các linh kiện khỏi nhiệt độ cao.
ĐẶC ĐIỂM:
- Dẫn Nhiệt Cao: Cung cấp khả năng dẫn nhiệt tốt, đảm bảo hiệu suất làm mát tối ưu cho các linh kiện điện tử.
- Độ Bền Cao: Bền bỉ và chịu được áp lực cao, giúp bảo vệ linh kiện khỏi hư hại cơ học.
- Dễ Sử Dụng: Dễ dàng cắt và lắp đặt vào các cấu trúc khác nhau, phù hợp với nhiều loại thiết bị.
- Độ Dày Tùy Chỉnh: Có sẵn trong nhiều độ dày khác nhau để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
ỨNG DỤNG:
- Thiết Bị Điện Tử Công Suất Cao: Lý tưởng cho việc làm mát các linh kiện điện tử như CPU, GPU và các bộ vi xử lý trong các thiết bị công suất cao.
- Thiết Bị Viễn Thông: Bảo vệ và làm mát các bộ phận trong thiết bị viễn thông, đảm bảo hiệu suất hoạt động liên tục.
- Thiết Bị Y Tế: Sử dụng trong các thiết bị y tế để đảm bảo hoạt động ổn định và độ tin cậy cao.
- Ứng Dụng Công Nghiệp: Thích hợp cho các thiết bị công nghiệp yêu cầu khả năng tản nhiệt cao và bảo vệ linh kiện.
LỢI ÍCH:
- Hiệu Suất Làm Mát Cao: Cải thiện hiệu suất làm mát của hệ thống, giảm nguy cơ quá nhiệt và tăng tuổi thọ của linh kiện.
- Bảo Vệ Linh Kiện: Giảm áp lực và bảo vệ linh kiện khỏi hư hại cơ học và nhiệt độ cao, đảm bảo hoạt động ổn định.
- Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Dễ dàng lắp đặt và thay thế, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
Miếng dẫn nhiệt JONES 21-117 Series là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu dẫn nhiệt và bảo vệ linh kiện điện tử khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.
21-117 TYPICAL PROPERTIES |
|||
|
Properties |
Typical Properties |
Test Method |
Thermal |
Thermal Conductivity (W/m·K) |
1.7 |
ASTM D5470 |
Operating Temperature Range (°C) |
-55~200 |
JONES Test Method |
|
Physical |
Color |
Black |
Visual |
Composition |
Ceramic & Silicone |
/ |
|
Density (g/cm^3) |
2.6 |
ASTM D792 |
|
Thickness Range (mm) |
0.3~5.0 |
ASTM D374 |
|
Thickness Tolerance (mm) > 1 |
±10% |
/ |
|
Thickness Tolerance (mm) </= 1 |
±0.1 |
/ |
|
Hardness (Shore 00) |
60 |
ASTM D2240 |
|
Electrical |
Breakdown Voltage (KV AC/mm) |
>5 |
ASTM D149 |
Volume Resistivity (Ohm·cm) |
10^13 |
ASTM D257 |
|
Dielectric Constant@1MHz |
3.7 |
ASTM D150 |
|
Regulatory |
Regulatory |
V0 |
UL94 |