Hệ thống tra keo tự động với robot Gantry và hệ thống cảm biến hình ảnh có độ chính xác cao
Dòng sản phẩm GV Series của Nordson EFD là hệ thống tự động hóa quy trình tra keo với độ chính xác cao. Hệ thống được điều khiển bởi phần mềm DispenseMotion và camera cảm biển hình ảnh CCD thông minh giúp việc lập trình trở nên dễ dàng hơn. 3 trục cơ bản: X, Y và Z giúp người dùng kiểm soát được đường vật liệu ở nhiều biên dạng khác nhau: đường thẳng, chấm nhỏ, đường cong, vòng tròn và các hình ảnh được thiết kế sẵn.
Người dùng có thể tùy chọn diện tích khu vực gia công: 400mm đến 800mm để phù hợp với nhu cầu sản xuất hiện tại mà không cần phải đánh đổi với độ chính xác hay tốc độ của cả quy trình.
GV Series có thể hoạt động như một hệ thống độc lập hoặc có thể dễ dàng được tích hợp vào dây chuyền có sẵn với băng chuyền, bàn xoay.
TÍNH CHẤT NỔI BẬT
- Dễ dàng setup và lập trình với phần mềm DispenseMotion
- Quan sát đường vật liệu trên màn hình xem trước
- Tra keo theo 3 chiều
- Diện tích gia công lên tới 800 mm
- Không giới hạn khối lượng vật mẫu
LỢI ÍCH
- Giảm thời gian sản xuất, tăng năng suất lao động với robot chuyển động nhanh hơn và quy trình hiệu chuẩn nhanh hơn
- Không giới hạn khối lượng vật mẫu khiến dây chuyền sản xuất không bị giới hạn bởi bất cứ ứng dụng hay sản phẩm nào
- Tích hợp với hầu hết các dây chuyền, hoặc hoạt động độc lập như một dây chuyền mới
- Giảm chi phí sản xuất, nguyên vật liệu trong dài hạn
- Lựa chọn hoàn hảo cho dầy chuyền sản xuất sử dụng băng chuyền
MODELS
Item/ Model | G4V | G8V |
Mã sản phẩm | 7363644 | 7363647 |
Diện tích gia công tối đa | 400 / 400 / 100 mm (16 / 16 / 4″) |
800 / 800 / 100 mm (31 / 31 / 4″) |
Item/ Model | G4V | G8V |
Mã sản phẩm | 7363644 | 7363647 |
Diện tích khu vực gia công tối đa | 400 / 400 / 100 mm (16 / 16 / 4″) |
800 / 800 / 100 mm (31 / 31 / 4″) |
Trọng lượng các công cụ tích hợp thêm | 3.0 kg (6.6 lb) | 8.0 kg (17.6 lb) |
Trọng lượng robot | 63.5 kg (140.0 lb) | 47.5 kg (104.7 lb) |
Kích thước robot | 833w x 382h x 730d mm (33w x 15h x 29″d |
1,489w x 534h x 1,160d mm (59w x 21h x 46″d) |
Tốc độ tối đa (XY / Z) | 500 / 320 mm/s (20 / 13″/s) |
800 / 320 mm/s (31 / 13″/s) |
Hệ thống điều khiển chuyển động | 5-phase microstepping motor | XY axis: Servo motor Z axis: 5-phase microstepping motor |
Bộ nhớ | PC storage | |
Đầu vào/ đầu ra tín hiệu | 8 inputs / 8 outputs (16 / 16 optional) | |
Nguồn điện | 100–240 VAC, ±10%, 50/60Hz, 20 Amp maximum, 420 W |
100–240 VAC, ±10%, 50/60Hz, 20 Amp maximum, 420W |
Sai số chu trình | ±0.02 mm/axis | ±0.1 mm/axis |
Vision | Pencil camera | CCD smart camera |
DispenseMotion software |
Tích hợp sẵn | |
Cảm biến hình ảnh |
Tùy chọn | |
Tự động phát hiện và điều chỉnh độ cao đầu tra keo | Tùy chọn | |
Chứng nhận | CE, RoHS, WEEE, China RoHS | |
Bảo hành | 1 năm |