HumiSeal® 1R32 LTX là lớp phủ bảo vệ (conformal coating) acrylic một thành phần, khô nhanh, được thiết kế đặc biệt để bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi độ ẩm, môi trường ăn mòn và bụi bẩn. Với nồng độ xylene và toluene giảm, HumiSeal® 1R32 LTX hoàn toàn tuân thủ tiêu chuẩn GB30981-2020, đảm bảo an toàn và hiệu suất.
Sản phẩm | Độ nhớt (CPS) | Hàm lượng chất rắn (%) | Khối lượng riêng (g/cm³) | VOC (g/L) |
1R32 LTX | 200 ± 15 | 35 ± 3 | 0.91 ± 0.02 | 592 |
1B32 LTX/600 PB120 | 120 ± 5 | 29.5 ± 1.5 | 0.92 ± 0.02 | 649 |
1B32 LTX/789 PB120 | 120 ± 5 | 31.5 ± 1.5 | 0.89 ± 0.02 | 610 |
1B32 LTX/600 PB65 | 65 ± 5 | 23.5 ± 1.5 | 0.90 ± 0.02 | 689 |
1B32 LTX/789 PB65 | 65 ± 5 | 26.5 ± 1.5 | 0.87 ± 0.02 | 639 |
Thông tin | Chi tiết |
Thời gian yêu cầu để đạt được đặc tính tối ưu | 24 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc 30 phút ở 76°C |
Thời gian yêu cầu để đạt đặc tính tối ưu hoàn toàn | 7 ngày |
Chất tẩy khuyến nghị | HumiSeal® Stripper 1080 |
Sốc nhiệt, 50 chu kỳ theo tiêu chuẩn MIL-I-46058C | -65°C đến 125°C |
Hệ số giãn nở nhiệt – TMA | 170 ppm/°C dưới Tg, 340 ppm/°C trên Tg |
Nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh – DSC | 14°C |
Mô-đun đàn hồi – DMA | 2000 MPa ở -40°C, 1050 MPa ở 20°C, 8.5 MPa ở 60°C |
Điện áp chịu đựng điện môi, theo MIL-I-46058C | >1500 volt |
Điện áp phá vỡ điện môi, theo ASTM D149 | 7500 volt |
Hằng số điện môi, tại 1MHz và 25°C theo ASTM D150-98 | 2.5 |
Hệ số tiêu tán, tại 1MHz và 25°C theo ASTM D150-98 | 0.01 |
Điện trở cách điện, theo MIL-I-46058C | 8.0 x 10¹⁴ ohms (800TΩ) |
Điện trở cách điện trong môi trường ẩm, theo MIL-I-46058C | 6.0 x 10¹⁰ ohms (60GΩ) |
Khả năng chống nấm mốc, theo ASTM G21 | Đạt tiêu chuẩn |