Dual-Cure 9103 là chất bao được sấy khô bằng ánh sáng hoặc độ ẩm, là chất liệu bao chip được nâng cao và đàn hồi với khả năng khô khi tiếp xúc với ánh sáng UV và hệ thống làm khô thứ cấp bằng nhiệt khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng tạo vỏ bọc ở các khu vực bị che lấp. Vật liệu bao 9103 được đặc biệt xây dựng để có thể khô được ở các vùng bị che phủ qua thời gian nhờ vào độ ẩm xung quanh.
Đặc tính nổi bật:
- Sấy khô bằng ánh sáng UV.
- Sấy khô thứ cấp bằng nhiệt
- Vỏ bọc dẻo
- Bao bọc các khu vực bị che phủ
- Chịu được độ ẩm và nhiệt độ khắc nghiệt
Ứng dụng:
- Chip on board
- Chip on flex
- Chip on glass
- Liên kết dây
Uncured properties | ||
Property | Value | Test method |
Solvent content | No Nonreactive solvent | N/A |
Chemical class | Acrylated urethane | N/A |
Appearance | Translucent light straw liquid | N/A |
Soluble in | Organic solvents | N/A |
Density, g/ml | 1.09 | ASTM D1875 |
Viscosity, cP (20rpm) | 25,000 (nominal) | DSTM 502 |
Cured mechanical properties | ||
Property | Value | Test method |
Durometer hardness | D30-D50 | ASTM D2240 |
Tensile at break, MPa [psi] | 4.9 [718] | ASTM D638 |
Elongation at break, % | 36 | ASTM D638 |
Modulus of Elasticity, MPa [psi] | 17.6 [2,670] | ASTM D638 |
Other cured properties | ||
Property | Value | Test method |
Boiling water absorption, % (2h) | 0.4 | ASTM D570 |
Refractive index (20°C) | 1.50 | ASTM D542 |
Linear shrinkage, % | 2.0 | ASTM D2566 |