Mô Tả Sản Phẩm
Keo dán gia nhiệt (moisture-curing hot-melt adhesive) polyurethane Bostik Born2Bond™ HHD 6002 là một loại keo dán hiệu suất cao, một thành phần (one-component), không dung môi (solvent-free), và đóng rắn nhờ độ ẩm (moisture-curing). Sản phẩm này được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng dán chính xác, phản ứng với hơi ẩm trong không khí hoặc độ ẩm có trong vật liệu nền để tạo thành cấu trúc nhiệt rắn liên kết chéo (cross-linked thermoset structure) bền vững.
Đặc Điểm Nổi Bật của HHD 6002
- Độ linh hoạt vượt trội (Superior Flexibility) – Đảm bảo độ bám dính chắc chắn nhưng vẫn có khả năng thích ứng với biến dạng.
- Khả năng bám dính ưu việt (Excellent Adhesion) – Liên kết hiệu quả với nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm kính và kim loại.
- Ứng dụng ở nhiệt độ thấp (Low-Temperature Application) – Phù hợp với các quy trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khi thi công.
- Ổn định nhiệt cao (High Thermal Stability) – Duy trì hiệu suất tốt ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
- Phân phối chính xác (Precision Dispensing) – Lý tưởng cho các linh kiện điện tử có độ tinh vi cao.
- Cân bằng giữa độ bền và độ đàn hồi (Balanced Strength & Elasticity) – Đảm bảo độ bền liên kết mà không làm mất đi tính linh hoạt.
- Chống chịu hóa chất (Chemical Resistance) – Có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất khác nhau.
- Kháng mồ hôi và bã nhờn (Sweat & Sebum Resistance) – Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền khi tiếp xúc với da.
Ứng Dụng của HHD 6002
HHD 6002 được thiết kế đặc biệt cho lắp ráp thiết bị điện tử, cung cấp khả năng liên kết xuất sắc với nhiều loại vật liệu nền như:
- PC (Polycarbonate) – Vật liệu nhựa kỹ thuật có độ bền cao, thường dùng trong vỏ thiết bị điện tử.
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) – Loại nhựa chịu va đập tốt, phổ biến trong công nghiệp điện tử và ô tô.
- Nhôm (Aluminum) – Kim loại nhẹ, có độ dẫn nhiệt và dẫn điện tốt.
- Kính (Glass) – Vật liệu trong suốt, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng màn hình cảm ứng.
Keo HHD 6002 đảm bảo khả năng liên kết bền chắc nhưng vẫn giữ được độ linh hoạt, giúp nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác, độ bền cao và khả năng kháng hóa chất.
Tại Sao Nên Chọn HHD 6002?
Với độ ổn định nhiệt xuất sắc (outstanding thermal stability) và tính đa dụng (versatility), HHD 6002 là giải pháp kết dính lý tưởng cho các nhà sản xuất cần hiệu suất lâu dài và đáng tin cậy. Dù là trong công nghiệp điện tử, sản xuất công nghiệp hay các nhu cầu dán chuyên biệt, keo dán này luôn đảm bảo kết quả ổn định ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Thuộc tính | Giá trị |
Appearance (uncured) | White |
Độ nhớt (Approx) | 5500 mPa.s |
Thời gian mở (Open time) | 75 sec. |
Nhiệt độ hoạt động (Operation Temperature) | 100°C – 130°C |
Mật độ – khi đã đóng rắn (Density – cured) (ASTM D792) | 1.1 |