tesa® 75130 là băng keo hai mặt màu đen bao gồm lớp xốp acrylic màu đen có khả năng hấp thụ sốc cao.
Đặc điểm của băng keo xốp tesa® 75130
- Độ dày: 200 μm
- Hiệu suất chống sốc vượt trội
- Tính năng chống đẩy tốt để ngăn ngừa tình trạng bật lên
- Độ bám dính rất cao trong dải nhiệt độ rộng
- Chống thấm nước
- Chắn sáng hiệu quả
Ứng dụng của băng keo xốp tesa® 75130
- Ứng dụng gắn màn hình và nắp lưng đòi hỏi khả năng chống va đập cao
- Gắn màn hình hiển thị và màn hình OLED linh hoạt
- Gắn thiết kế viền siêu mỏng hoặc cong
- Gắn thiết kế chống nước
Xem tất cả sản phẩm của tesa tại đây
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới. Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây. Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng: Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.Giới thiệu về Prostech
Cấu tạo sản phẩm
Thành phần | Chi tiết |
---|---|
Vật liệu nền (Backing material) | Acrylic |
Màu sắc (Color) | Đen |
Màu lớp lót (Color of liner) | Trong suốt |
Độ dày lớp lót (Thickness of liner) | 75 µm |
Độ dày tổng (Total thickness) | 300 µm |
Loại keo dính (Type of adhesive) | Loại: Acrylic cải tiến |
Loại lớp lót (Type of liner) | Loại: PET |
Trọng lượng lớp lót (Weight of liner) | 105 g/m² |
Tính chất / Giá trị hiệu suất
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Khả năng chịu nhiệt (dài hạn) | 110 °C |
Khả năng chống lão hóa (tia UV) | Rất tốt |
Độ bám dính trên từng bề mặt
Bề mặt | Độ bám dính ban đầu | Độ bám dính sau 3 ngày |
---|---|---|
Nhôm (Aluminium) | 14 N/cm | 16 N/cm |
Kính (Glass) | 15 N/cm | 15.5 N/cm |
PC | 13.5 N/cm | 16 N/cm |
Thép (Steel) | 16.5 N/cm | 17 N/cm |