Băng keo vải tesa® 4934 là một loại băng keo hai mặt. Nó bao gồm một lớp nền vải với lớp keo dày, dính.
Đặc điểm của băng keo vải tesa® 4934:
- Keo cao su tổng hợp không chứa dung môi.
- tesa® 4934 là băng keo lắp đặt đa năng.
- tesa® 4934 có thể dễ dàng xé bằng tay.
Ứng dụng của băng keo vải tesa® 4934:
- Nhờ vào lớp nền vải linh hoạt và trọng lượng lớp keo cao, băng keo này đặc biệt phù hợp cho việc lắp đặt trên các bề mặt thô và xơ, chẳng hạn như trải thảm.
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Thông số sản phẩm | Giá trị |
---|---|
Chất liệu backing | Vải |
Màu sắc | Trắng |
Độ dày tổng | 200 µm |
Loại keo dính | Keo tổng hợp |
Loại lớp lót | Glassine |
Giá trị / Hiệu suất | |
---|---|
Độ giãn dài khi đứt | 20 % |
Độ bền kéo | 35 N/cm |
Khả năng kháng tĩnh tại 70°C | Thấp |
Khả năng chống lão hóa (UV) | Trung bình |
Độ mờ (Fogging) | Rất tốt |
Khả năng kháng độ ẩm | Tốt |
Độ bám dính (Tack) | Rất tốt |
Khả năng kháng tĩnh tại 40°C | Rất tốt |
Khả năng kháng nhiệt lâu dài | 40 °C |
Khả năng kháng tĩnh tại 23°C | Trung bình |
Khả năng kháng nhiệt ngắn hạn | 60 °C |