VieTape AT5301 sử dụng keo acrylic mạnh mẽ với khả năng giữ lâu dài vượt trội. Độ bám dính và lực giữ kéo của VieTape AT5301 vượt trội hơn so với các sản phẩm băng keo nhạy áp lực thông thường. Hơn nữa, VieTape AT5301 còn có khả năng chịu được dung môi, nhiệt độ khắc nghiệt và tia UV, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong nhà và ngoài trời, mang lại độ bền cao trong mọi điều kiện khắc nghiệt.
ỨNG DỤNG
Băng keo này rất đa dụng và phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp trong nhà và ngoài trời, thường được sử dụng thay thế cho các loại cố định vĩnh viễn như đinh tán, hàn điểm và keo lỏng. Tuy nhiên, người dùng cần kiểm tra kỹ băng keo trong điều kiện sử dụng thực tế với các bề mặt dự kiến, đặc biệt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Băng keo này có khả năng kết dính với nhiều loại vật liệu như gỗ đã niêm phong, nhiều loại nhựa, vật liệu composite và kim loại. Tuy nhiên, một số loại nhựa như polyethylene, polypropylene, teflon, silicone và các vật liệu có năng lượng bề mặt thấp khác có thể gây khó khăn cho việc kết dính. Ngoài ra, bề mặt mạ kẽm cũng cần được đánh giá cẩn thận vì có thể gặp phải các vấn đề tiềm ẩn. Đánh giá kỹ càng là rất cần thiết khi sử dụng băng keo trên bất kỳ bề mặt nào có tính chất đặc biệt.
Tham khảo tất cả các sản phẩm của chúng tôi tại đây
Bộ phận kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng thử nghiệm chất lượng mẫu và độ tương thích với sản phẩm tại phòng thí nghiệm, tư vấn thiết bị và quy trình tự động hóa phù hợp, tùy chỉnh công thức vật liệu để đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng đặc biệt. Ngoài ra Prostech còn hỗ trợ tùy chỉnh kích thước, định lượng, bao bì sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.
Prostech hỗ trợ vận chuyển tất cả các loại vật liệu, đặc biệt là “hàng hóa nguy hiểm” đến tận tay khách hàng, đảm bảo an toàn, chính xác và tuân thủ các quy định của pháp luật.
Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận bảo giá sản phẩm!
Thuộc tính | Giá trị | Ghi chú |
---|---|---|
Loại keo | Acrylic | |
Độ dày (ASTM D-3652) | ||
• Băng keo | 1.1 mm | |
• Lớp lót | 0.08 mm | |
• Tổng cộng | 1.18 mm | |
Mật độ xốp | 800 kg/m³ | |
Chất mang keo | Xốp Acrylic | |
Lớp lót thả | Giấy in | |
Màu sắc băng keo | Trắng | |
Độ bám dính khi bóc khỏi thép không gỉ | 44 N/10mm | Bóc ở góc 90° ở nhiệt độ phòng, dán trong 72 giờ, tốc độ hàm 300mm/phút |
Độ bền trượt tĩnh | 1500 g @ 20°C 500 g @ 66°C 500 g @ 93°C | Trọng lượng duy trì trong 10,000 phút với thép không gỉ, diện tích chồng lấp ½ in² (3.23 cm²) |
Độ kéo căng bình thường (T Block) | 970 kPa | Trên nhôm ở nhiệt độ phòng, diện tích 6.45 cm², tốc độ hàm 50 mm/phút |
Hiệu suất nhiệt độ (Phút/Giờ) (Ngày/Tuần) | 150 °C 90 °C | |
Khả năng chịu dung môi | Chịu được hầu hết các dung môi, bao gồm xăng, nhiên liệu phản lực JP-4, dầu khoáng, dầu động cơ, dung dịch ammonia, acetone và methyl ethyl ketone | Các dung môi này không gây ra sự hư hỏng khi thử nghiệm phun tràn. Thời gian khô chỉ mất 20 giây. |
Khả năng chịu tia UV | Xuất sắc |