ĐẶC TÍNH NỔI BẬT:
- Là loại van có thể kiểm soát được chính xác lượng vật liệu phun lên bề mặt mà không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi áp lực của độ nhớt và nhiệt độ (±1%)
- Vật liệu phù hợp: Chất có độ nhớt, silicon, dầu, epoxy
SPECIFICATION
Model | BV-M003 |
Operating type | Metering |
Dose | 0.1~0.3cc/shot |
Viscosity range | 1~500,000cps |
Operating air pressure | 4~6kgf/㎠ |
Maximum fluid charge pressure | 50kgf/㎠ |
Maximum number of cycles | 10times/min |
Air operating port | ±1% |
Material of dosing part | SUS 304 |
Material of driving part | AL 6061 |
Weight | 700g |