Chất kết dính phát sáng khi tiếp xúc với quang năng Ultra Light-Weld 9701 khô một khi được tiếp xúc với tia UV hoặc ánh sáng trong vùng nhìn thấy và được thiết kế để sử dụng trong hiển thị màn hình phẳng nơi các tính chất có thể gia công lại hoặc không bị vàng hóa là quan trọng. Các bề mặt có thể kết dính bằng loại keo này đó là thủy tinh và PET. Các ứng dụng điển hình như là màn hình nhỏ cầm tay, màn hình cảm ứng, và màn hình trình chiếu rộng.
Loại vật liệu này có thể dễ dàng tái gia công để tẩy rửa hoặc sửa chữa bằng phương pháp thông thường như là cắt dây, trong khi vẫn duy trì sức mạnh liên kết theo thời gian. Điều này có thể giúp tăng đáng kể hiệu suất và giảm số lượng các màn hình không đạt tiêu chuẩn. Loại keo không vàng hóa này giúp duy trì độ rõ ràng của hình ảnh qua thời gian từ đó cho ra một hiệu suất tốt và tính thẩm mĩ cao, bên cạnh đó còn đem đến sự co ngót chậm để tối thiểu hóa sự biến dạng của ảnh sau khi keo khô.
Đặc trưng nổi bật:
- Sấy khô bằng tia UV hoặc ánh sáng trong vùng nhìn thấy.
- Khả năng tái gia công tuyệt vời
- Không bị vàng hóa
- Co ngót chậm
- Kết dính được nhiều loại bề mặt
- Độ nhớt thấp
- Chịu nhiệt tốt
Ứng dụng:
- Màn hình chiếu mỏng
- Màn hình cảm ứng
Uncured properties | ||
Property | Value | Test method |
Solvent content | No Nonreactive solvent | N/A |
Chemical class | Acrylated urethane | N/A |
Appearance | Light yellow liquid | N/A |
Soluble in | Organic solvents | N/A |
Density, g/ml | 0.93 | ASTM D1875 |
Viscosity, cP (20rpm) | 200 (nominal) | DSTM 502 |
Cured mechanical properties | ||
Property | Value | Test method |
Durometer hardness | 00-70 | ASTM D2240 |
Tensile at break, MPa [psi] | 0.49 [71] | ASTM D638 |
Elongation at break, % | 74 | ASTM D638 |
Modulus of Elasticity, MPa [psi] | 0.54 [79] | ASTM D638 |
Other cured properties | ||
Property | Value | Test method |
Boiling water absorption, % (2h) | 0.5 | ASTM D570 |
Refractive index (20°C) | 1.50 | ASTM D542 |
Linear shrinkage, % | 0.4 | ASTM D2566 |