Hợp chất đổ khuôn polyurethane 2 thành phần đàn hồi sở hữu các đặc tính điện và cơ lý tuyệt vời. Nhờ độ bền va đập cao và khả năng chống nước, dầu máy biến áp, xăng và các hóa chất tốt, rất thích hợp với các ứng dụng cách điện cho các linh kiện điện áp thấp như máy biến áp, cuộn dây, công tắc điện tử,…
Hợp chất đổ khuôn đạt tiêu chuẩn UL 94 V-0 được công nhận là tự dập tắt ngọn lửa mà không chứa bất kỳ chất chống cháy halogen hoặc antimon nào. Đồng thời tuân thủ RoHS (2002/95/EG) và các quy định về chất thải điện tử (2002/96/EG WEEE chỉ thị của EU). Stobicast® L 781.36 đã được thiết kế có tính chất chống cháy theo các yêu cầu của tiêu chuẩn Thiết bị gia dụng IEC 60 335 có GWFI là 960°C (chỉ số dễ cháy của sợi dây nóng đỏ IEC 60695-2-12) và GWIT là 850°C (nhiệt độ bắt lửa của sợi dây nóng đỏ (IEC 60695-2-13)
Typical properties at 25°C
Polyol | Polyisocyanate | Mixture | |
Density [g/cm3]DIN 53217/1+2 | 1.48 | 1,22 | 1,42 |
Viscosity [mPa·s] DIN 53019/1 |
2250 | 100 | 700 |
Mixing ratio by weight | 100 | 16.0 |
Typical properties of tempered casting resin
(16 hours at 80 °C)
Mechanical Properties | ||
Shore Hardness | 70 A | DIN EN ISO 868 |
Tensile Strength | 4 N/mm2 | DIN 53455 |
Elongation at break | 130 % | |
Impact Strength | 33 kJ/m2 | DIN 53453 |
Water absorption (Disc 50x50x4 mm) |
36 mg in 24 h 63 mg in 96 h |
DIN 53495 |
Thermomechanical Properties | ||
Linear Thermal Expansion Coefficient | 125 10-6 K-1 | DIN 53752 |
Thermal Conductivity |
0.7 W K-1m -1 |
DIN 52612 |
Glass Transition Temperature | 0°C | DSC |
Temperature range of Use (for typical Application) |
-40°C / +130°C |
Electrical Properties | ||
Dielectrical Strength | 26 kV/mm | IEC 243 |
Surface Resistivity | 10^14 Ω | IEC 93 |
Spec. Current Flow at 20 °C | 10^14 Ω cm | IEC 93 |
Electrolytic Corrosion | A / 1.2 | VDE 0303/6 |
Dissipationfactor tan δ ⋅10-2 50 Hz (23/50/80°C) | 5.5 / 7.5 / 8.0 | IEC 250 |
Dielectric Constant 50 Hz (23/50/80°C) | 4.2 / 5.3 / 7.1 | IEC 250 |
UL Approval (UL File E 302173) | ||
Relative Temperature Index RTI (mechanical) |
130°C | UL 746 B |
Flammability | V-0 @ 3 mm V-2 @ 1,5 mm |
UL 94 |
Glow Wire Ignition Temperature (GWIT) | 850 °C @ 3 mm | IEC 60695-2-13 |
Glow Wire Flammability Index (GWFI) | 960 °C @ 3 mm | IEC 60695-2-12 |
Hot Wire Ignition HWI | 0 | UL 746 A |
Hot Arc Ignition HAI | 0 | UL 746 A |
Comparative Tracking Index CTI | 0 / CTI 600 M | UL 746 A / IEC 112 |