Mô Tả Sản Phẩm
SNAPSIL™ RTV100 series bao gồm RTV102, RTV103, RTV106, RTV108, RTV109, RTV112, RTV116 và RTV118 là các loại keo sealant một thành phần, sử dụng ngay, có tính ứng dụng đa dạng. Chúng đóng rắn thành cao su silicone bền chắc và dẻo dai khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí ở nhiệt độ phòng. Trong quá trình đóng rắn, hơi axit axetic được giải phóng từ bề mặt keo sealnt như một sản phẩm phụ của quá trình đóng rắn.
Các loại keo RTV102, RTV103, RTV108 và RTV109 có độ đặc sệt tiêu chuẩn, phù hợp để ứng dụng trên bề mặt thẳng đứng và trên cao, mà các loại keo tự san phẳng (pourable/self-leveling sealants) không phù hợp. RTV112 và RTV118 là các sản phẩm tự san bằng, phù hợp cho việc chảy vào các khe nhỏ và những vị trí khó tiếp cận. RTV106 là keo sealant dạng sệt và RTV116 tự san bằng với khả năng chịu nhiệt độ cao.
Do các loại keo này sử dụng hệ thống đóng rắn bằng độ ẩm, chúng không được sử dụng cho độ dày vượt quá 6mm (1/4 inch). Đối với độ sâu lớn hơn 6mm, khuyến cáo sử dụng các hợp chất cao su silicone một thành phần đóng rắn bổ sung hoặc hai thành phần từ Momentive Performance Materials.
Các Tính Năng Chính của Dòng SNAPSIL™ RTV100 series
- Keo một thành phần
- Khả năng đóng rắn ở nhiệt độ phòng và độ ẩm môi trường
- Tính tự bám dính
- Linh hoạt ở nhiệt độ thấp
- Hiệu suất cao ở nhiệt độ cao
- Khả năng chống chịu thời tiết, ozone và hóa chất xuất sắc
- Tính cách điện tuyệt vời
Ứng Dụng của Dòng SNAPSIL™ RTV100 series
- Kết dính đa mục đích, niêm phong, cách điện, tạo gasket tại chỗ. Có thể áp dụng trên bề mặt thẳng đứng hoặc trên cao.
- Niêm phong các phần tử gia nhiệt, gasket, cách điện và các ứng dụng quan trọng khác yêu cầu hoạt động ở nhiệt độ cao. Có thể áp dụng trên bề mặt thẳng đứng hoặc trên cao.
- Bọc mỏng, lấp đầy các khe bề mặt nhỏ, lớp phủ tự san bằng bảo vệ, cách điện yêu cầu hiệu suất cao ở nhiệt độ.
- Cách điện, bọc mỏng, lớp phủ bảo vệ tự san bằng. Có thể chảy vào các khe nhỏ và những nơi khó tiếp cận.
- Các keo niêm phong này không được thiết kế và không nên sử dụng cho các ứng dụng cấy ghép vĩnh viễn vào cơ thể người.
- Không phù hợp sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử tinh vi, nơi ăn mòn đồng, đồng thau hoặc các kim loại nhạy cảm khác là không mong muốn.
Xem tất cả các sản phẩm của Momentive tại đây
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Tính chất của sản phẩm chưa đóng rắn (Uncured Properties)
Thuộc tính | RTV102 | RTV103 | RTV108 | RTV109 | RTV106 | RTV116 | RTV112 | RTV118 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Độ đặc (Consistency) | Dạng bột nhão | Dạng bột nhão | Dạng tự chảy | Dạng tự chảy | ||||
Màu sắc (Color) | RTV102: Trắng | RTV103: Đen | RTV108: Trong suốt | RTV109: Nhôm | Đỏ | Đỏ | RTV112: Trắng | RTV118: Trong suốt |
Độ nhớt (Viscosity), poises | – | – | 250 | 200 | ||||
Tốc độ áp dụng (Application Rate), (g/phút) | 400 | 400 | – | – | ||||
Tỷ trọng (Specific Gravity) | 1.05 | 1.07 | 1.09 | 1.05 | ||||
Thời gian không dính (Tack-Free Time), phút | 20 | 20 | 30 | 20 |
Tính chất của sản phẩm đã đóng rắn (Cured Properties) (1 giờ ở 120 °C)
Thuộc tính | RTV102 | RTV103 | RTV108 | RTV109 | RTV106 | RTV116 | RTV112 | RTV118 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cơ học (Mechanical): | ||||||||
Độ bền kéo (Tensile Strength), kg/cm² (lb/in²) | 28 (400) | 26 (375) | 25 (350) | 23 (325) | ||||
Độ giãn dài (Elongation), % | 450 | 400 | 350 | 325 | ||||
Độ cứng (Hardness), Shore A | 30 | 30 | 20 | 25 | ||||
Độ bền xé (Tear Strength), kg/cm (lb/in) | 8 (45) | 7 (40) | – | – | ||||
Độ bền cắt (Shear Strength), kg/cm² (lb/in²)(2) | 14 (200) | 14 (200) | 7 (125) | 7 (100) | ||||
Độ bền bóc (Peel Strength), kg/cm (lb/in)(3) | 7 (40) | 7 (40) | 3 (25) | 3 (15) |