PERMABOND® TA4810 là keo methacrylate hai thành phần, tỷ lệ 1:1, được thiết kế để kết dính nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn, kim loại và composite. TA4810 có độ bám dính tuyệt vời trên bề mặt kim loại, tạo liên kết mạnh mà không cần chuẩn bị bề mặt. Keo này cung cấp độ bền cao và chống chịu nhiều dung môi và nhiên liệu công nghiệp, cũng như các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Đóng rắn nhanh ở nhiệt độ phòng và có tính thixotropic, dễ dàng phân phối qua vòi trộn tĩnh.
Tính Năng và Lợi Ích:
- Bám dính trên nhiều loại vật liệu
- Đóng rắn nhanh ở nhiệt độ phòng
- Độ bền cắt và bền kéo cao
- Khả năng chống va đập tốt
- Chống chịu hóa chất tốt
Physical Properties of Uncured Adhesive
|
TA4810 A |
TA4810 B |
Chemical composition |
Methyl methacrylate |
Methyl methacrylate |
Colour |
Off-white |
Amber |
Mixed colour |
Cream |
|
Viscosity @ 25°C |
150,000-230,000 mPa.s (cP) |
120,000-200,000 mPa.s (cP) |
Specific gravity |
1.0 |
1.0 |
Typical Curing Properties
Ratio of use |
1 : 1 |
Maximum gap fill |
2 mm (0.08 in) |
Pot life (10g+10g) @23°C |
4-6 minutes |
Fixture time @23°C |
10-15 minutes |
Handling time (0.3 N/mm² shear strength is achieved) @23°C |
20-30 minutes |
Working strength @23°C |
50-60 minutes |
Full cure @23°C |
24 hours |
Typical Performance of Cured Adhesive
Shear strength* (ISO4587) |
Steel: 21-28 N/mm² (3000-4000 psi) Aluminium: 14-22 N/mm² (2000-3200 psi) PPO to HIPS: Substrate failure PVC to PVC: Substrate failure SMC to SMC: Substrate failure Fiber glass to Fiber glass: >12 N/mm² (1700 psi) |
Tensile strength (ISO37) |
29 N/mm² (4200 psi) |
Peel strength (ISO 4578) |
70-90 N/25mm (15-20 PIW) |
Elongation (ISO37) |
15-20% |
Coefficient of thermal expansion (ASTM D-696) |
80 x 10-6 1/K |
Thermal conductivity (ASTM C-177) |
0.1 W/(m.K) |
Dielectric constant (ASTM D-150) |
4.6 MHz |
Dielectric strength (ASTM D-149) |
30-50 kV/mm |
Volume resistivity (ASTM D-257) |
2 x 1013 Ohm.cm |