PERMABOND® ET5428
PERMABOND® ET5428 là keo hai thành phần thixotropic, có khả năng chống va đập và rung động tuyệt vời. Keo này dễ dàng pha trộn và áp dụng, phù hợp cho việc lấp đầy khe hở. ET5428 cung cấp hiệu suất vượt trội ngay cả ở nhiệt độ cao, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ chắc chắn, lý tưởng cho việc xây dựng các bộ phận composite.
Tính Năng và Lợi Ích:
- Lý tưởng cho kết dính vật liệu composite
- Dễ dàng áp dụng
- Độ bền cắt và bền kéo cao
- Tốc độ đóng rắn nhanh
- Chịu nhiệt độ cao
- Màu sắc phù hợp cho kết dính FRP
Physical Properties of Uncured Adhesive
| MT3809A | MT3809B |
Chemical composition | Epoxy based resin | Polyamine based hardener |
Appearance | Grey | Black |
Mixed appearance | Charcoal black | |
Viscosity @ 25°C | 20rpm: 6,000 – 10,000 mPa.s (cP) 2rpm: 15,000 – 25,000 mPa.s (cP) | 5,000-10,000 mPa.s (cP) |
Specific gravity | 1.3 | 1.1 |
Typical Curing Properties
Mix ratio | 10:1 by volume 12.5:1 by weight |
Usable / pot life @25°C | 10-12 mins |
Handling time to 0.1 N/mm² @25°C | 25-30 mins |
Full cure @25°C | ≥72 hours |
Typical Performance of Cured Adhesive
Shear strength (ISO4587) | Mild steel: 6 – 8 N/mm² (900 – 1200 psi) ABS: 4-6 N/mm² (600-900psi) Acrylic: 3-5 N/mm² (400-700psi) Nylon: 3-5 N/mm² (400-700psi) Polycarbonate: 5-7 N/mm² (700-1000psi) PVC: 3-5 N/mm² (400-700psi) |
Hardness (ISO868) | 75-85 Shore A 20-30 Shore D |
Elongation at break (ISO37) | 150% |
Peel strength (aluminium) (ISO4578) | 60-80 N/25mm (13-18 PIW) |