Permabond® MH196 là chất kỵ khí thiết kế để tạo gioăng “tại chỗ” giữa các bề mặt kim loại. Nó có thể thay thế nhiều loại gioăng thông thường, giúp giảm lượng hàng tồn kho. Bằng cách cho phép tiếp xúc bề mặt với bề mặt, truyền tải trọng được cải thiện. Sản phẩm không co ngót, không biến dạng sau khi đóng rắn, không cần siết lại bu lông. Chịu hóa chất và nhiệt độ cao lên đến 200°C.
Tính Năng và Lợi Ích:
- Gioăng kín áp suất thấp tức thì
- Thay thế mọi kích cỡ gioăng
- Chịu áp lực cao
- Chịu nhiệt độ cao
- Không biến dạng hay co ngót
Physical Properties of Uncured Adhesive
Chemical composition | Acrylic |
Appearance | Red |
Viscosity @ 25°C | 2rpm: 500,000 mPa.s (cP) 20rpm: 100,000 mPa.s (cP) |
Specific Gravity | 1.1 |
UV fluorescence | Yes |
Typical Curing Properties
Maximum gap fill | 0.5 mm 0.02 in |
Time taken to reach handling strength (M10 steel) @23°C | 15 minutes* |
Time taken to reach working strength (M10 steel) @23°C | 1-3 hours |
Full strength (M10 steel) @23°C | 24 hours |
Typical Performance of Cured Adhesive
Torque strength (M10 steel ISO10964) | Break 20 N·m 175 in.lb Prevail 23 N·m 200 in.lb |
Shear strength (steel collar & pin ISO10123) |
10 MPa 1450 psi |
Coefficient of thermal expansion | 90 x 10-6 mm/mm/°C |
Dielectric strength | 11 kV/mm |
Thermal conductivity | 0.19 W/(m.K) |