Permabond® LH051 Chất Bịt Ren với PTFE được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu “đáy chạm đáy” của ống, khớp nối hoặc nút. Độ bôi trơn cao giúp dễ dàng lắp ráp ngay cả khi vừa khít. Nó được sử dụng trong các máy móc hạng nặng như máy nén, hệ thống thủy lực và thiết bị xây dựng. LH051 cũng được làm chảy để dễ dàng áp dụng bằng thiết bị phân phối. Kích thước hạt nhỏ của chất độn cho phép sử dụng trên hầu hết các hệ thống thủy lực mà không làm tắc các màn lọc hoặc van thủy lực.
Tính Năng và Lợi Ích:
- Dễ sử dụng và áp dụng
- Tự do hướng
- Không chứa dung môi
- Kháng hóa chất và nhiệt độ tuyệt vời
- Đóng rắn ở nhiệt độ phòng
- Không bị rách, xé hoặc gây tắc nghẽn
Physical Properties of Uncured Adhesive
Chemical composition | Methacrylate esters |
Appearance | White |
Viscosity @ 25°C | 2rpm: 450,000 mPa.s (cP) 20rpm: 70,000 mPa.s (cP) |
Specific Gravity | 1.1 |
Particle Size | <10µm |
Typical Curing Properties
Maximum gap fill | 0.5 mm 0.02 in |
Time taken to reach handling strength (M10 steel) @23°C | 2 hours* |
Full strength (M10 steel) @23°C | 24 hours |
Typical Performance of Cured Adhesive
Torque strength (M10 steel ISO10964) | Break 4 N·m 35 in.lb Prevail 3 N·m 25 in.lb |
Shear strength (steel collar & pin ISO10123) | 7 MPa 1000 psi |
Coefficient of thermal expansion | 90 x 10-6 mm/mm/°K |
Thermal conductivity | 0.19 W/(m.K) |