PERMABOND® ET5393 Keo Epoxy Hai Thành Phần
PERMABOND® ET5393 là keo epoxy hai thành phần, tỷ lệ 1:1. Keo này được tăng cường độ bền, lý tưởng cho các ứng dụng cấu trúc chịu va đập và rung động. ET5393 có thể kết dính nhiều loại vật liệu như nhựa, composite và kim loại, đặc biệt là thép không gỉ.
Tính Năng và Lợi Ích:
- Bám dính trên nhiều loại vật liệu
- Đóng rắn hoàn toàn ở nhiệt độ phòng
- Đóng rắn ổn định ở nhiệt độ thấp
- Dễ dàng áp dụng
- Độ bền cao
- Khả năng chống va đập tốt
Physical Properties of Uncured Adhesive
|
ET5393A |
ET5393B |
Chemical composition |
Epoxy Resin |
Phenalkamine |
Appearance |
Blue paste |
Yellow paste |
Viscosity @ 23°C |
20rpm: 120,000- 180,000 mPa.s (cP) 2rpm: 500,000- 650,000 mPa.s (cP) |
20rpm: 70,000- 130,000 mPa.s (cP) 2rpm: 200,000- 350,000 mPa.s (cP) |
Specific gravity |
1.1 |
1.05 |
Typical Curing Properties
Mix ratio |
1:1 by volume 100:90 by weight |
Maximum gap fill |
2 mm 0.08 in |
Usable / pot life @23°C 10g mixed |
15-25 mins |
Handling time @23°C |
2-3 hours |
Working strength @23°C |
8 hours |
Full cure |
@23°C: 24 hours @60°C: 1 hour |
Typical Performance of Cured Adhesive
Shear strength (mild steel)* (ISO4587) |
Cured 24 hrs @23°C: 18-20 N/mm² (2600-2900 psi) Cured 1 hr @ 60°C: 20-23 N/mm² (2900-3300 psi) |
Shear strength (stainless steel)* (ISO4587) |
Cured 24 hrs @ 23°C As received: 16-20 N/mm² (2300-2900 psi) Gritblast/degrease: 19-22 N/mm² (2800-3200 psi) Cured 1 hr @ 60°C As received: 21-25 N/mm² (3000-3600 psi) Gritblast/degrease: 23-26 N/mm² (3300-3800 psi) |
Peel strength (aluminium) (ISO4578) |
Cured 1hr @ 60°C: 210-230 N/25mm (46-50 PIW) Cured 5 days @ 23°C: 180-200 N/25mm (33-44 PIW) |
Hardness (ISO868) |
68-72 Shore D |