PERMABOND® ET515 Epoxy Hai Thành Phần
PERMABOND® ET515 là keo epoxy hai thành phần, tỷ lệ 1:1, bán linh hoạt với độ bám dính tốt với nhiều loại vật liệu như gỗ, kim loại, gốm sứ và một số loại nhựa và composite. Keo này đóng rắn nhanh, đạt độ bền trong 20-30 phút, lý tưởng cho việc kết dính các vật liệu khác nhau khi có sự giãn nở nhiệt độ khác nhau.
Tính Năng và Lợi Ích:
- Bám dính trên nhiều loại vật liệu
- Đóng rắn hoàn toàn ở nhiệt độ phòng
- Dễ dàng áp dụng
- Bán linh hoạt
- Khả năng chống va đập tốt
Physical Properties of Uncured Adhesive
| ET515 A side | ET515 B side |
Chemical composition | Epoxy Resin | Polyamine Hardener |
Appearance | Colourless | Colourless |
Viscosity @ 25°C | 20rpm: 15,000 mPa.s (cP) | 20rpm: 19,000 mPa.s (cP) |
Specific gravity | 1.1 | 1.1 |
Typical Curing Properties
Mix ratio by volume | 1:1 |
Maximum gap fill | 2 mm 0.08 in |
Usable / pot life @23°C | 10-20 mins |
Handling time @23°C | 20-30 mins |
Working strength @23°C | 24 hours |
Full cure @23°C | 72 hours |
Typical Performance of Cured Adhesive
Shear strength* (ISO4587) | Mild steel: 8-12 N/mm² (1160-1740psi) Aluminium: 9-12 N/mm² (1305-1740psi) Stainless Steel: 6-9 N/mm² (870-1305psi) Carbon Fibre: 8-12 N/mm² (1160-1740psi) FRP Glass/Polyester: 3-5 N/mm² (435-725psi) FRP Glass/Epoxy: 4-6 N/mm² (580-870psi) Polycarbonate: >5 N/mm²** SF (>725psi) PA6 30% filled: 4-5 N/mm² (580-725psi) |
Peel strength (aluminium) (ISO11339) | 100-150 N/25mm (23-34 PIW) |
Hardness (ISO868) | 30-50 Shore D |
Elongation at break (ISO37) | 20-40% |
Glass transition temperature Tg | 20°C (68°F) |
Dielectric strength | 15-25 kV/ mm |
Thermal conductivity | 0.34 W/(m.K) |