Được thiết kế để khóa và niêm phong các bộ phận kim loại, Permabond® A113 lý tưởng để sử dụng trên các thành phần cần tháo lắp để bảo trì. Với khả năng chống rung vượt trội, nó có thể thay thế nhiều loại thiết bị khóa cơ khí. Khả năng kháng hóa chất tuyệt vời của nó làm cho sản phẩm phù hợp để niêm phong các khớp nối thủy lực và khí nén nhỏ, và có thể giảm đáng kể tác động của ăn mòn.
ĐẶC ĐIỂM VÀ LỢI ÍCH
- Kháng hóa chất tuyệt vời
- Chống rung
- Bôi trơn ren giúp lắp ráp dễ dàng hơn
- Bảo vệ chống ăn mòn
- Được WRAS liệt kê cho tiếp xúc với nước sạch (nước uống)
Physical Properties of Uncured Adhesive
Chemical composition | Acrylic |
Appearance | Blue |
Viscosity @ 25°C | 500 mPa.s (cP) |
Specific Gravity | 1.1 |
UV fluorescence | Yes |
Typical Curing Properties
Maximum gap fill Maximum thread size | 0.12 mm 0.005 in M20 ¾” |
Time taken to reach handling strength (M10 steel) @23°C | 15 minutes* |
Time taken to reach working strength (M10 steel) @23°C | 1 hour |
Full strength (M10 steel) @23°C | 24 hours |
Typical Performance of Cured Adhesive
Torque strength (M10 steel ISO10964) | Break 12 N·m 105 in.lb Prevail 7 N·m 60 in.lb |
Shear strength (steel collar & pin ISO10123) | 12 MPa 1700 psi |
Coefficient of thermal expansion | 90 x 10-6 mm/mm/°C |
Dielectric strength | 11 kV/mm |