Trong nhiều thập kỷ trở về đây, ứng dụng dán cạnh của các tấm vật liệu bằng gỗ với các dải gỗ ép hoặc nhựa ép dài đã trở thành một đặc trưng của ngành công nghiệp sản xuất đồ nội thất. Keo dán sử dụng trong ứng dụng này yêu cầu cao về bề mặt hoàn hảo của thành phẩm, quy trình sản xuất đơn giản và có thể sử dụng cho nhiều loại bề mặt khác nhau. Đối với dòng nội thất cao cấp hiện nay, phần cạnh vật thể (bàn, ghế, giường, tủ, …) được sử dụng như là tiêu chí chính để đánh gía chất lượng. Đường keo sử dụng trên bề mặt gần như là vô hình, không nên được nhìn thấy bởi người dùng cuối
Các loại chất kết dính nhiệt dẻo và khô khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí đảm bảo khả năng kết dính và độ đẹp mắt của các cạnh sau khi gia công. Dải sản phẩm keo dán đa dạng kết dính tốt trên nhiều bề mặt vật liệu cũng là một yếu tố quan trọng bên cạnh thời gian cố định ngắn của keo. Các tiêu chí này giúp tăng độ bền sản phẩm, giảm thời gian và tiết kiệm chi phí gia công. Một trong những dòng keo đấy là keo nhiệt dẻo PUR – PUR Hot Melt, được cải tiến để đáp ứng tất cả các nhu cầu đó, từ đường keo vô hình đến chống chịu tốt với nhiệt độ, độ ẩm và hóa chất trong nhà bếp.
PROSTECH cung cấp các loại keo nhiệt dẻo với những sự cải tiến liên tục. Điều quan trọng là keo dễ sử dụng vì vậy tạo điều kiện thuận lợi cho công nhân gia công hơn so với loại keo PUR truyền thống.
CÔNG NGHỆ KEO GIA NHIỆT
PN | Manufacturer | Base | Viscosity [mPas] / Temperature [°C] | Processing Temperature [°C] | Softening Range (Kofler) [°C] | Density [g/cm³] / Temperature [°C] | Appearance | Download technical data sheet (PDF) | Request Quote/ Sample |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jowatherm® 280.00 | Jowat | EVA Hot Melt Adhesive | 35500 ± 11750 / 200 | 180 - 200 | 90 | 1,03 | yellow translucent | TDS | Request Quote |
Jowatherm® 280.58 | Jowat | EVA Hot Melt Adhesive | 85000 ± 10000 / 200 | 190 - 210 | 95 | 1,00 | colourless | Request Quote | |
Jowatherm® 280.30/31 | Jowat | EVA Hot Melt Adhesive | 50500 ± 12500 / 200 | 180 - 200 | 90 | 1,03 | 0 = yellow translucent; 1 = white | Request Quote | |
Jowatherm® 286.30/31 | Jowat | EVA Hot Melt Adhesive | 50000 ± 15000 / 200 | 180 - 200 | 90 | 1,05 | 0 = yellow translucent; 1 = white | Request Quote | |
Jowatherm® 280.10/11 | Jowat | EVA Hot Melt Adhesive | 165000 ± 25000 / 200 | 190 - 210 | 100 | 1,03 | 0 = light beige; 1 = white | Request Quote | |
Jowatherm® 280.50/51 | Jowat | EVA Hot Melt Adhesive | 85000 ± 13000 / 200 | 180 - 200 | 95 | 1,14 | 0 = light beige; 1 = white | Request Quote | |
Jowatherm® 284.70/71/72/73 | Jowat | EVA Hot Melt Adhesive | 75000 ± 10000 / 200 | 190 - 210 | 90 | 1,52 | 0 = beige; 1 = white; 2 = brown; 3 = black | Request Quote | |
Jowatherm® 286.60/61 | Jowat | EVA Hot Melt Adhesive | 62500 ± 12500 / 200 | 180 - 200 | 95 | 1,30 | 0 = beige; 1 = white; 2 = brown; 3 = black | Request Quote | |
Jowatherm® 288.60/61/62/63 | Jowat | EVA Hot Melt Adhesive | 90750 ± 19500 / 200 | 180 - 200 | 95 | 1,33 | 0 = beige; 1 = white; 2 = brown; 3 = black | Request Quote |
PN | Manufacturer | Base | Viscosity [mPas] / Temperature [°C] | Processing Temperature [°C] | Softening Range (Kofler) [°C] | Density [g/cm³] / Temperature [°C] | Appearance | Download technical data sheet (PDF) | Request Quote/ Sample |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jowat-Toptherm® 227.30 | Jowat | PO Hot Melt Adhesive | 100750 ± 20000 / 200 | 190 - 210 | 135 | 1,10 | beige | TDS | Request Quote |
Jowat-Toptherm® 237.10/11 | Jowat | PO Hot Melt Adhesive | 85500 ± 14000 / 200 | 180 - 200 | 130 | 1,10 | 0 = beige, 1 = white | Request Quote | |
Jowat-Toptherm® 237.70/71/72/73 | Jowat | PO Hot Melt Adhesive | 83000 ± 10000 / 200 | 170 - 200 | 130 | 1,23 | 0 = light beige; 1 = white, 2 = brown, 3 = black | Request Quote | |
Jowat-Topherm® 221.00 | Jowat | PO Hot Melt Adhesive | 23200 ± 2200 / 200 | 115 | 0,90 | yellow | Request Quote | ||
Jowat-Toptherm® 237.50 | Jowat | PO Hot Melt Adhesive | 95.000 / 140 | 190 - 210 | 125 | 0,9 | colourless | Request Quote | |
Jowat-Toptherm® 224.00 | Jowat | PO Hot Melt Adhesive | 4300 ± 900 / 200 | 170 - 190 | 95 | 0,9 | transparent | Request Quote |
PN | Manufacturer | Base | Viscosity [mPas] / Temperature [°C] | Processing Temperature [°C] | Softening Range (Kofler) [°C] | Density [g/cm³] / Temperature [°C] | Appearance | Download technical data sheet (PDF) | Request Quote/ Sample |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jowatherm-Reaktant® 607.40/41/45 | Jowat | PUR Hot Melt Adhesive | 77500 ± 22500 / 140 | 130 - 150 | 70 | 1,35 | 0 = beige; 1 = white; 5 = pure white | TDS | Request Quote |
Jowatherm-Reaktant® 607.50/51 | Jowat | PUR Hot Melt Adhesive | 77500 ± 22500 / 140 | 130 - 150 | 70 | 1,35 | 0 = beige; 1 = white | Request Quote | |
Jowatherm-Reaktant® 607.60/61 | Jowat | PUR Hot Melt Adhesive | 75000 ± 25000 / 140 | 140 - 160 | 80 | 1,32 | 0 = beige; 1 = white | Request Quote | |
Jowatherm-Reaktant® 608.00/01 | Jowat | PUR Hot Melt Adhesive | 90000 ± 20000 / 120; 42500 ± 7500 / 140 | 110 - 140 | 65 | 1,1 | 0 = yellowish opaque; 1 = white | Request Quote |
PN | Manufacturer | Base | Viscosity [mPas] / Temperature [°C] | Processing Temperature [°C] | Softening Range (Kofler) [°C] | Density [g/cm³] / Temperature [°C] | Appearance | Download technical data sheet (PDF) | Request Quote/ Sample |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jowatherm-Reaktant® MR 607.90/91 | Jowat | Monomer-Reduced PUR Hot Melt Adhesive | 75000 ± 25000 / 140 | 120 - 140 | 70 | 1,28 | 0 = beige; 1 = white | TDS | Request Quote |
Jowatherm-Reaktant® MR 608.90 | Jowat | Monomer-Reduced PUR Hot Melt Adhesive | 60000 ± 20000 / 140 | 120 - 140 | 70 | 1,1 | 0 = yellow opaque; 1 = white | Request Quote |