Multi-Cure 9-20801 sẽ khô một khi được tiếp xúc với tia UV, nhiệt và/hoặc chất kích hoạt và được thiết kế để áp dụng cho việc lắp đặt nhanh cho các thành phần nhảy cảm với nhiệt trên bảng mạch in, từ đó cung cấp một mối liên kết có khả năng dẫn điện bền cho các thành phần tản nhiệt như bồn tản nhiệt. Vật liệu tản nhiệt Multi-Cure 9-20801 được đặc biệt xây dựng để có thể sấy khô bằng nhiệt hoặc chất kích hoạt giữa các bề mặt không trong suốt. Quá trình phun Multi-Cure 9-20801 lên bề mặt kết dính phải diễn ra thật nhanh sau đó tra một lớp mỏng chất kích hoạt Dymax 501-E-REV-A lên bề mặt của thành phần còn lại. Các bộ phận được liên kết với nhau và cho tiếp xúc với ánh sáng. Sự tiếp xúc này sẽ làm khô các cạnh của các thành phần trong vài giây vì vậy các bộ phận đó được cố định nên có thể xử lý và vận chuyển ngay lập tức sang khâu tiếp theo. Vật liệu giữa các bề mặt không trong suốt sẽ khô theo thời gian, thường về vài phút hoặc vài tiếng. Nếu chiếu ánh sáng đến các vùng cần sấy khô thì có thể khô trong vài giây, cố định các bộ phận vào đúng vị trí vì vậy có thể làm khô thứ cấp các vùng bị che phủ mà không ảnh hưởng đến quy trình sản xuất.
Đặc tính nổi bật:
Sấy khô bằng tia UV
Sấy khô thứ cấp bằng chất kích hoạt hoặc nhiệt
Dẫn điện tốt
Chất xúc biến giúp cho việc cố định thành phần dễ dàng trước khi keo khô
Loại chất kết dính ưu việt dành cho FR4 và nhiều loại kim loại khác
Làm khô nhanh bằng tia UV giúp cho có một độ bền cố định
Ứng dụng:
Lắp ráp thiết bị tản nhiệt
Liên kết các thành phần nhạy cảm với nhiệt trên bảng mạch in
Uncured properties | ||
Property | Value | Test method |
Solvent content | No Nonreactive solvent | N/A |
Chemical class | Acrylated urethane | N/A |
Appearance | Off white | N/A |
Soluble in | Organic solvents | N/A |
Density, g/ml | 2.0 | ASTM D1875 |
Viscosity, cP (20rpm) | 110,000 (nominal) | ASTM D2556 |
Cured mechanical properties | ||
Property | Value | Test method |
Durometer hardness | D85 | ASTM D2240 |
Tensile at break, MPa [psi] | 14 [2,100] | ASTM D638 |
Elongation at break, % | NA | ASTM D638 |
Modulus of Elasticity, MPa [psi] | 760 [110,000] | ASTM D638 |
Other cured properties | ||
Property | Value | Test method |
Boiling water absorption, % (2h) | 1.6 | ASTM D570 |
Water absorption, % (25°C, 24h) | 0.6 | ASTM D570 |
Linear shrinkage, % | 0.39 | ASTM D2566 |