Miếng dẫn nhiệt sợi carbon JONES 21-1800 là sản phẩm cao cấp được thiết kế để tối ưu hóa khả năng truyền nhiệt giữa các linh kiện điện tử và tản nhiệt. Sản phẩm này sử dụng sợi carbon, mang lại hiệu suất làm mát vượt trội và độ bền cao, đảm bảo các linh kiện hoạt động ổn định và an toàn.
ĐẶC ĐIỂM:
- Dẫn Nhiệt Cao: Sợi carbon có khả năng dẫn nhiệt vượt trội, giúp tản nhiệt hiệu quả và nhanh chóng.
- Độ Bền Cao: Vật liệu sợi carbon bền bỉ, chịu được áp lực cao và không dễ bị hư hại.
- Trọng Lượng Nhẹ: Miếng dẫn nhiệt sợi carbon nhẹ, không làm tăng trọng lượng của hệ thống.
- Dễ Sử Dụng: Dễ dàng cắt và lắp đặt vào các cấu trúc khác nhau, phù hợp với nhiều loại thiết bị.
ỨNG DỤNG:
- Thiết Bị Điện Tử Công Suất Cao: Lý tưởng cho việc làm mát các linh kiện điện tử như CPU, GPU, và các bộ vi xử lý trong các thiết bị công suất cao.
- Thiết Bị Viễn Thông: Bảo vệ và làm mát các bộ phận trong thiết bị viễn thông, đảm bảo hiệu suất hoạt động liên tục.
- Thiết Bị Y Tế: Sử dụng trong các thiết bị y tế để đảm bảo hoạt động ổn định và độ tin cậy cao.
- Ứng Dụng Công Nghiệp: Thích hợp cho các thiết bị công nghiệp yêu cầu khả năng tản nhiệt cao và bảo vệ linh kiện.
LỢI ÍCH:
- Hiệu Suất Làm Mát Cao: Cải thiện hiệu suất làm mát của hệ thống, giảm nguy cơ quá nhiệt và tăng tuổi thọ của linh kiện.
- Bảo Vệ Linh Kiện: Giảm áp lực và bảo vệ linh kiện khỏi hư hại cơ học và nhiệt độ cao, đảm bảo hoạt động ổn định.
- Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Dễ dàng lắp đặt và thay thế, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
Miếng dẫn nhiệt sợi carbon JONES 21-1800 là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu dẫn nhiệt và bảo vệ linh kiện điện tử khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.
21-1800 TYPICAL PROPERTIES |
||||
|
Properties |
Typical Properties |
Test Method |
|
Thermal |
Thermal Conductivity (W/m·K) |
21-1800(non-tacky) |
18 |
ASTM D5470 |
21-1800A(single-side tacky) |
16 |
|||
Operating Temperature Range(°C) |
-55~150 |
JONES Test Method |
||
Physical |
Color |
Dark gray |
Visual |
|
Hardness(Shore 00) |
60 |
ASTM D2240 |
||
Density (g/cm^3 ) |
2.6 |
ASTM D792 |
||
Thickness Range (mm) |
1.0~5.0 |
ASTM D374 |
||
Electrical |
Volume Resistivity (Ohm·cm) |
10^5 |
ASTM D149 |
|
Dielectric Breakdown Voltage (KV AC/mm) |
<0.1 |
ASTM D257 |
||
Regulatory |
Flame Rating |
V0 |
UL94 |