JONES Thermal PAD 21-881-150-0660 là miếng dẫn nhiệt cao cấp được thiết kế để cải thiện khả năng truyền nhiệt giữa các linh kiện điện tử và tản nhiệt. Sản phẩm này giúp tối ưu hóa hiệu suất tản nhiệt, ngăn chặn tình trạng quá nhiệt và đảm bảo tuổi thọ của thiết bị. Với vật liệu chất lượng cao, miếng dẫn nhiệt JONES 21-881-150-0660 mang lại độ bền lâu dài và bảo vệ tối ưu cho các linh kiện nhạy cảm. Dễ dàng cắt và lắp đặt, sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và điện tử, giúp duy trì hoạt động ổn định và hiệu quả của thiết bị.
ĐẶC ĐIỂM VÀ LỢI ÍCH
- Dẫn nhiệt cao, hiệu suất ổn định
- Bảo vệ linh kiện khỏi tình trạng quá nhiệt
- Dễ dàng cắt và lắp đặt
- Vật liệu chất lượng cao, bền lâu dài
- Tối ưu hóa hiệu suất tản nhiệt
ỨNG DỤNG
- Thiết bị điện tử công suất cao
- Linh kiện điện tử nhạy cảm
- Thiết bị công nghiệp
- Hệ thống tản nhiệt
- Các ứng dụng yêu cầu dẫn nhiệt tối ưu
Tham khảo tất cả các sản phẩm của chúng tôi tại đây
Bộ phận kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng thử nghiệm chất lượng mẫu và độ tương thích với sản phẩm tại phòng thí nghiệm, tư vấn thiết bị và quy trình tự động hóa phù hợp, tùy chỉnh công thức vật liệu để đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng đặc biệt. Ngoài ra Prostech còn hỗ trợ tùy chỉnh kích thước, định lượng, bao bì sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.
Prostech hỗ trợ vận chuyển tất cả các loại vật liệu, đặc biệt là “hàng hóa nguy hiểm” đến tận tay khách hàng, đảm bảo an toàn, chính xác và tuân thủ các quy định của pháp luật.
Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận bảo giá sản phẩm!
Properties |
Thermal Pad 21-881 |
Test Method |
|
Thermal |
Thermal Conductivity (W/m·K) |
8.0 |
ASTM D5470 |
Operating Temperature Range(℃) |
-55~150 |
JONES Test Method |
|
Physical |
Color |
Blue |
Visual |
Composition |
Ceramic&Silicone |
– |
|
Density (g/cm^3) |
3.2 |
ASTM D792 |
|
Thickness Range (mm) |
1.0~5.0 |
ASTM D374 |
|
Thickness Tolerance(mm)> 1mm |
±10% |
– |
|
Hardness (Shore 00) |
50 |
ASTM D2240 |
|
Electrical |
Breakdown Voltage (KV AC/mm) |
>5 |
ASTM D149 |
Volume Resistivity (Ohm·cm) |
10^13 |
ASTM D257 |
|
Dielectric Constant@1MHz |
6.6 |
ASTM D150 |
|
Regulatory |
Flame Rating |
V0 |
UL 94 |