Miếng dẫn nhiệt JONES 21-240 Series được thiết kế để cung cấp khả năng truyền nhiệt vượt trội giữa các linh kiện điện tử và tản nhiệt. Sản phẩm này được làm từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất làm mát và độ bền lâu dài.
ĐẶC ĐIỂM:
- Dẫn Nhiệt Cao: Khả năng dẫn nhiệt tốt, giúp tản nhiệt hiệu quả.
- Độ Bền Cơ Học: Vật liệu bền bỉ, chịu nhiệt tốt.
- Trọng Lượng Nhẹ: Không làm tăng trọng lượng của hệ thống.
- Dễ Sử Dụng: Dễ dàng cắt và lắp đặt.
ỨNG DỤNG:
- Thiết Bị Điện Tử Công Suất Cao: Làm mát các linh kiện như CPU, GPU.
- Thiết Bị Viễn Thông: Bảo vệ và làm mát các thiết bị viễn thông.
- Thiết Bị Y Tế: Bảo vệ các linh kiện y tế.
- Ứng Dụng Công Nghiệp: Thích hợp cho các thiết bị công nghiệp.
LỢI ÍCH:
- Hiệu Suất Làm Mát Cao: Tăng tuổi thọ của linh kiện điện tử.
- Bảo Vệ Linh Kiện: Đảm bảo hoạt động ổn định.
- Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Lắp đặt dễ dàng.
21-240 TYPICAL PROPERTIES | |||
| Properties | Typical Properties | Test Method |
Thermal | Thermal Conductivity (W/m·K) | 3.8 | ASTM D5470 |
Operating Temperature Range (°C) | -55~200 | JONES Test Method | |
Physical | Color | Brown | Visual |
Composition | Ceramic & Silicone | / | |
Density (g/cm^3) | 3.0 | ASTM D792 | |
Thickness Range (mm) | 0.5~5.0 | ASTM D374 | |
Thickness Tolerance(mm)> 1mm | ±10% | / | |
Thickness Tolerance(mm)</= 1mm | ±0.1 | / | |
Hardness (Shore 00) | 40 | ASTM D2240 | |
Electrical | Breakdown Voltage (KV AC/mm) | >5 | ASTM D149 |
Volume Resistivity (Ohm·cm) | 10^13 | ASTM D257 | |
Dielectric Constant@1MHz | 4.2 | ASTM D150 | |
Regulatory | Flame Rating | V0 | UL94 |