Hệ thống tra keo chính xác với hộp điều khiển bằng các thao tác trợ học
Hệ thống tự động hóa E Series của Nordson EFD được thiết kế để đem đến khả năng bơm keo chính xác từ nhiều đầu ra vật liệu bao gồm: xi-lanh, syringe và van chính xác. Dòng máy E Series này hoạt động dựa trên các lệnh được thiết lập bằng một hộp điều khiển chữ T nhỏ gọn thông qua phần mềm trợ học (Teaching Program).
Với 3 trục di chuyển liên tục tạo ra các đường keo với các hình dạng tùy chỉnh: chấm, đường liền, vòng tròn, đường cong, và tổ hợp các đường trên.
Diện tích khu vực gia công cũng trải dài từ 200 x 200 mm đến 620 x 500 mm, giúp dòng máy này trở thành một lựa chọn phù hợp cho cả hệ thống thử nghiệm, mục đích nghiên cứu hay sản xuất hàng loạt. Robot tra keo E Series có thể hoạt động độc lập hoặc được tích hợp vào dây chuyền có sẵn với băng chuyền, pallet dây chuyền lắp ráp, bàn xoay lắp ráp.
TÍNH CHẤT NỔI BẬT
- Dễ dàng set-up, tùy chỉnh và lập trình thông qua hộp điều khiển nhỏ gọn, thân thiện với người dùng.
- Đường keo lập trình thông qua hộp điều khiển hoặc import vào bằng các file thiết kế sẵn
- Điều khiển trên 3 trục: X, Y và Z
- Thiết kế chắc chắn, an toàn
- Nhiều lựa chọn với kích thước khu vực gia công khác nhau
LỢI ÍCH
- Tăng tốc độ sản xuất, giảm thời gian gia công, chu trình tra keo
- Dễ dàng tích hợp vào bất cứ hệ thống sản xuất dây chuyền nào
- Trong dài hạn, giảm chi phí sản xuất, tăng chất lượng sản phẩm đầu ra
- Các cơ hội mới với các tiêu chuẩn quốc tế phù hợp với nhiều thị trường
MẪU MÁY
Item/ Model | E2 | E3 | E4 | E5 | E6 |
Mã sản phẩm | 7360852 | 7360853 | 7360854 | 7360855 | 7362101 |
Diện tích gia công tối đa (x, y, z) | 200 / 200 / 50 mm (8 / 8 / 2″) | 300 / 300 / 100 mm (12 / 12 / 4″) | 400 / 400 / 100 mm (16 / 16 / 4″) | 500 / 500 / 150 mm (20 / 20 / 6″) | 620 / 500 / 150 mm (24 / 20 / 6″) |
Item/ Model | E2 | E3 | E4 | E5 | E6 |
Mã sản phẩm | 7360852 | 7360853 | 7360854 | 7360855 | 7362101 |
Diện tích gia công tối đa | 200 / 200 / 50 mm (8 / 8 / 2″) | 300 / 300 / 100 mm (12 / 12 / 4″) | 400 / 400 / 100 mm (16 / 16 / 4″) | 500 / 500 / 150 mm (20 / 20 / 6″) | 620 / 500 / 150 mm (24 / 20 / 6″) |
Trọng lượng chi tiết gia công | 5.0 kg (11.0 lb) | 10.0 kg (22.0 lb) | 10.0 kg (22.0 lb) | 10.0 kg (22.0 lb) | 10.0 kg (22.0 lb) |
Trọng lượng chịu tải trục Z | 3.0 kg (6.6 lb) | 5.0 kg (11.0 lb) | 5.0 kg (11.0 lb) | 5.0 kg (11.0 lb) | 5.0 kg (11.0 lb) |
Trọng lượng máy | 21.0 kg (46.3 lb) | 39.5 kg (87.1 lb) | 44.5 kg (98.1 lb) | 47.0 kg (103.6 lb) | 50.0 kg (110.2 lb) |
Kích thước máy | 370W x 510H x 414D mm (15W x 20H x 16D”) | 490W x 644H x 519D mm (19W x 25H x 20D”) | 590W x 644H x 617D mm (23W x 25H x 24D”) | 690W x 814H x 718D mm (27W x 32H x 28D”) | 808W x 812H x 718D mm (32W x 32H x 28D”) |
Tốc độ tối đa (XY / Z) | 500 / 250 mm/s (20 / 10″/s) | 800 / 320 mm/s (31 / 13″/s) | 800 / 320 mm/s (31 / 13″/s) | 800 / 320 mm/s (31 / 13″/s) | 800 / 320 mm/s (31 / 13″/s) |
Mô-tơ điều khiển | Mô-tơ bước 3 pha | ||||
Bộ nhớ chương trình được lập trình | 1-99 chương trình / 1-9,999 điểm trên một chương trình | ||||
Số lượng đầu vào đầu ra tín hiệu I/O | 8 inputs / 8 outputs | ||||
Nguồn điện đầu vào | 100–240 VAC, ±10%, 50/60Hz, 20 Amp maximum, 200 W | 100–240 VAC, ±10%, 50/60Hz, 20 Amp maximum, 320 W | 100–240 VAC, ±10%, 50/60Hz, 20 Amp maximum, 320 W | 100–240 VAC, ±10%, 50/60Hz, 20 Amp maximum, 320 W | 100–240 VAC, ±10%, 50/60Hz, 20 Amp maximum, 320 W |
Sai số chu trình | ±0.008 mm | ||||
Tay điều khiển | Included | ||||
Hiệu chỉnh đầu bơm keo | Optional | ||||
Xác định độ cao đầu tra keo | Optional | ||||
Chứng nhận | CE, RoHS, WEEE, China RoHS | ||||
Bảo hành | 1 năm |