Máy bơm keo Nordson Ultimus I-II với màn hình giúp người dùng có thể tùy chỉnh thời gian (theo đơn vị 0.0001 giây) và các thông số liên quan khác đem đến độ chính xác cao cho quá trình bơm keo. Máy được sử dụng trong nhiều lĩnh vực sản xuất như thiết bị y tế, thiết bị điện tử và các quá trình sản xuất khác cần đến bơm keo.
Máy bơm keo Nordson Ultimus I với dải áp lực từ 0 đến 100 psi phù hợp với mọi loại chất lỏng.
Máy bơm keo Nordson Ultimus II với áp lực từ 0 đến 15 psi đem đến khả năng kiểm soát tốt hơn cho các ứng dụng yêu cầu độ mỏng của chất lỏng.
Cả hai máy đều sử dụng áp lực không khí để kiểm soát lượng keo bơm ra đều đặn, ổn định. Độ chính xác cao giúp máy vừa dễ sử dụng vừa đáng tin cậy.
TÍNH CHẤT NỔI BẬT:
- Màn hình kỹ thuật số tích hợp giúp quá trình kiểm soát keo tốt hơn
- Có thể lưu lại lên đến 16 chế độ bơm keo giúp dễ dàng chuyển chế độ khi thay đổi ứng dụng
- Có thể điều chỉnh thời gian chính xác lên đến 0.0001 giây
Part Number:
Ultimus I and II Dispensers | ||
Part # | Description | Specification |
7017041 | Ultimus I dispenser | 0-100 psi (0-7 bar) |
7012584 | Ultimus I dispenser, calibrated* | 0-100 psi (0-7 bar) |
7002003 | Ultimus II dispenser | 0-15 psi (0-1 bar) |
7012586 | Ultimus II dispenser, calibrated* | 0-15 psi (0-1 bar) |
SPECIFICATION:
Cabinet Size | 14.3W x 18.1H x 17.3D cm (5.63W x 7.12H x 6.82D“) |
Weight | 2.3 kg (5.0 lb) |
Power adapter |
AC input: 100–240 VAC (+/-10%), ~50/60Hz, 0.6A DC output: 24 VDC @ 1.04A |
End-of-cycle feedback circuits | 5–24 VDC; 100mA maximum |
Initiate circuits | Foot pedal, finger switch, or 5–24 VDC signal |
Cycle rate | Exceeds 600 cycles per minute |
Time | Range: Programmable from 0.0001–999.9999 seconds Accuracy: Within ±0.05% of the selected time setting Repeatability: Less than 16 μsec at any time setting |
Pressure readout accuracy | Ultimus I: ±2.0 psi, 0–7.0 bar (0–100 psi) Ultimus II: ±0.3 psi, 0–1.0 bar (0–15 psi) |
Vacuum readout accuracy | ±2.0 in H2O, 0–18 in H2O |
Ambient operating conditions | Temperature: 5–45° C (41–113° F) Humidity: 85% RH at 30° C non-condensing Height above sea level: 2000 m maximum (6,562 ft) |