LOCTITE® 641 được thiết kế để liên kết các bộ phận hình trụ, đặc biệt khi cần tháo rời để bảo trì. Sản phẩm đóng rắn khi bị giới hạn trong không khí giữa các bề mặt kim loại khít và ngăn chặn sự lỏng lẻo và rò rỉ do sốc và rung động. Các ứng dụng điển hình bao gồm giữ chặt vòng bi trên trục và trong vỏ.
ĐẶC ĐIỂM VÀ LỢI ÍCH
Ngăn chặn sự lỏng lẻo: Nó lấp đầy tất cả các khe hở giữa các thành phần hình trụ và đóng rắn thành nhựa nhiệt rắn cứng. Điều này giúp liên kết chắc chắn và ngăn chặn sự lỏng lẻo và rò rỉ do sốc và rung động.
Tăng cường độ khít.
Khuyến nghị cho các bộ phận cần tháo rời sau này, ví dụ như giữ vòng bi trên trục và trong vỏ.
Ngăn chặn sự lỏng lẻo và rò rỉ do sốc và rung động.
ỨNG DỤNG
Giữ chặt
PRODUCT CHARACTERISTICS
Technology
Acrylic
Chemical Type
Methacrylate ester
Appearance (uncured)
Yellow liquidLMS
Fluorescence
Negative
Components
One component – requires no mixing
Viscosity
Medium
Cure
Anaerobic
Secondary Cure
Activator
Application
Retaining
Strength
Medium
TYPICAL PROPERTIES OF UNCURED MATERIAL
Specific Gravity @ 25 °C
1.07
Flash Point – See SDS
Viscosity, Brookfield – RVT, 25 °C, mPa·s (cP)
Spindle 2, speed 2.5 rpm 1,215 to 2,750LMS
Spindle 2, speed 20 rpm 400 to 800LMS
Viscosity, EN 12092 – MV, 25 °C, after 180 s, mPa·s (cP
Shear rate 277 s -1
90 to 180
TYPICAL PROPERTIES OF CURED MATERIAL
Physical Properties:
Coefficient of Thermal Expansion, ISO 11359-2,K^-1
80×10^-6
Coefficient of Thermal Conductivity, ISO 8302, W/(m·K)