MÔ TẢ SẢN PHẨM
LOCTITE® 620 được thiết kế để dán các bộ phận lắp ghép hình trụ, đặc biệt khi khoảng hở giữa các bộ phận cần liên kết có thể lên tới 0.2 mm và khi cần độ bền tối đa ở nhiệt độ phòng. Loctite 620 sẽ đóng rắn khi bị kẹp giữa các bề mặt kim loại sát nhau, không có không khí và ngăn chặn sự lỏng lẻo cũng như rò rỉ do sốc và rung động. Sản phẩm cung cấp hiệu suất đóng rắn mạnh mẽ. Sản phẩm có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn, phù hợp đặc biệt cho việc giữ cố định các cụm lắp ráp chịu nhiệt như chốt định vị trong các cụm tản nhiệt và ổ trục trong hộp số tự động. Các ứng dụng điển hình bao gồm khóa các bạc lót và ống lót vào vỏ bọc và trên trục.
TÍNH NĂNG của LOCTITE® 620
- Khả năng chịu nhiệt độ cao
- Ngăn ngừa sự mài mòn và ăn mòn của kim loại, đồng thời chống rò rỉ
- Nhiệt độ hoạt động: -55°C đến 230°C (-65°F đến 450°F)
ỨNG DỤNG của LOCTITE® 620
- Giữ cố định, chống xoay
- Lý tưởng cho trục, bánh răng, puli và các bộ phận hình trụ tương tự.
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Tính chất
Gốc Hóa Học | Acrylic |
Loại Hóa Chất | Methacrylate ester |
Trạng Thái Vật Lý (chưa đóng rắn) | Chất lỏng màu xanh lá cây |
Thành Phần | Một thành phần – không cần trộn |
Độ Nhớt | Cao |
Cơ Chế Đóng Rắn | Kỵ khí |
Cơ Chế Đóng Rắn Phụ | Chất kích hoạt |
Ứng Dụng | Giữ cố định, chống xoay |
Độ Bền | Trung bình đến cao |
Tính Chất Điển Hình của Vật Liệu Chưa Đóng Rắn
Tỷ Trọng @ 25 °C | 1.16 |
Độ Nhớt, Brookfield – RVT, 25 °C Spindle 5, speed 20 rpm |
8,500 mPa·s (cP) |
Độ Nhớt, EN 12092 – MV, 25 °C, sau 180 s Shear rate 129 s-1 |
1800 mPa·s (cP) |
Tính Chất Điển Hình của Vật Liệu Đã Đóng Rắn
Hệ Số Giãn Nở Nhiệt, ISO 11359-2 | 80 × 10⁻⁶ K⁻¹ |
Hệ Số Dẫn Nhiệt, ISO 8302 | 0.1 W/(m·K) |
Nhiệt Dung Riêng | 0.3 kJ/(kg·K) |
Độ Giãn Dài khi Đứt, ISO 37 | <1% |
Tính Chất Kết Dính
Điều Kiện | Độ Bền Nén Khi Cắt | Tiêu Chuẩn |
Sau 24 giờ @ 23 °C | ≥ 17 N/mm² (≥ 2,500 psi) | ISO 10123 (Chốt thép và ống lót) |
Đóng rắn 24 giờ @ 23 °C, sau đó 24 giờ @ 177 °C, thử nghiệm @ 23 °C | ≥ 24 N/mm² (≥ 3,500 psi) | ISO 10123 (Chốt thép và ống lót) |