LOCTITE® 603 được thiết kế để liên kết các bộ phận hình trụ, đặc biệt là những nơi không thể đảm bảo bề mặt luôn sạch sẽ. Sản phẩm sẽ đóng rắn khi bị giới hạn trong không khí giữa các bề mặt kim loại khít và ngăn chặn sự lỏng lẻo và rò rỉ do sốc và rung động. Các ứng dụng điển hình bao gồm giữ các ổ bi lăn hoặc các bạc đạn thấm dầu vào trong vỏ.
ĐẶC ĐIỂM VÀ LỢI ÍCH
Ngăn chặn sự lỏng lẻo: Nó lấp đầy tất cả các khe hở giữa các thành phần hình trụ và đóng rắn thành nhựa nhiệt rắn cứng. Điều này giúp liên kết chắc chắn và ngăn chặn sự lỏng lẻo và rò rỉ do sốc và rung động.
Lý tưởng cho các bộ phận khít có độ nhiễm nhẹ và các bạc đạn thiêu kết.
Khả năng chịu dầu cao.
ỨNG DỤNG
Giữ chặt
Technology
Acrylic
Chemical Type
Urethane methacrylate
Appearance (uncured)
Green liquidLMS
Fluorescence
Positive under UV lightLMS
Components
One component – requires no mixing
Viscosity
Low
Cure
Anaerobic
Secondary Cure
Activator
Application
Retaining
Strength
High
TYPICAL PROPERTIES OF UNCURED MATERIAL
Specific Gravity @ 25 °C
1.1
Flash Point – See SDS
Viscosity, Brookfield – RVT, 25 °C, mPa·s (cP)
Spindle 1, speed 20 rpm
100 to 150LMS
Viscosity, EN 12092 – MV, 25 °C, after 180 s, mPa·s (cP)
Shear rate 277 s -1
90 to 180
TYPICAL PROPERTIES OF CURED MATERIAL
Physical Properties:
Coefficient of Thermal Expansion, ISO 11359-2,K^-1
80×10^-6
Coefficient of Thermal Conductivity, ISO 8302, W/(m·K)