KR QUANTEC extra phù hợp với một loạt các ứng dụng về tải trọng, tầm với và vị trí lắp đặt. các biến thể cho khu vực đúc phù hợp sử dụng trong môi trường nhiều bụi, ẩm ướt và nóng,. Chúng tôi đã phát triển các biến thể HA với các trục cổ tay cực chính xác cho độ chính xác cao nhất trong các ứng dụng laser hoặc khi đo đạc các bộ phận, linh kiện.
Là sản phẩm đa năng, nổi bật trong dòng sản phẩm QUANTEC
KR QUANTEC extra là thiết bị nổi bật trong dòng sản phẩm QUANTEC. Nó được tối ưu hóa, cung cấp tốc độ cao cho quá trình sản xuất. Robot đặt ra các tiêu chuẩn mới về độ chính xác và hiệu suất, làm giảm số lần chuyển động.
Đảm bảo độ chính xác cao nhất
KR QUANTEC extra được đánh giá là sản phẩm độc nhất. Nhờ thiết kế đặc biệt của hệ thống cơ khí, nó có thể tối đa khả năng tái sản xuất và tối đa thời gian của chu kỳ nhanh nhất có thể.
Tiết kiệm chi phí và yêu cầu bảo trì thấp
KR QUANTEC extra có khoảng thời gian bảo trì dài nhất trên thị trường với tối đa 20.000 giờ hoạt động, đảm bảo năng suất tối đa. Nó đáp ứng cho các tải trọng lực trong quá trình sản xuất một cách dễ dàng bằng cấu trúc cực kỳ cứng cáp, được tối ưu hóa qua quá trình FEM
|
KR 120 R2900 extra C-F-HP
|
KR 120 R2900 extra C
|
KR 120 R2900 extra
|
KR 120 R2900 extra F-HP
|
KR 90 R3100 extra C-F-HP
|
Category
|
High Payloads (80-300 kg)
|
High Payloads (80-300 kg)
|
High Payloads (80-300 kg)
|
High Payloads (80-300 kg)
|
High Payloads (80-300 kg)
|
Construction type
|
Standard
|
Standard
|
Standard
|
Standard
|
Standard
|
Extension 1
|
Standard
|
Standard
|
Standard
|
Standard
|
Standard
|
Extension 2
|
Standard
|
Standard
|
Standard
|
Standard
|
Standard
|
Version environment
|
Foundry
|
Standard
|
Standard
|
Foundry
|
Foundry
|
Environment version extension
|
Standard
|
Standard
|
Standard
|
Standard
|
Standard
|
Payload
|
120 kg
|
120 kg
|
120 kg
|
120 kg
|
90 kg
|
Total load
|
170 kg
|
170 kg
|
170 kg
|
170 kg
|
140 kg
|
Maximum reach
|
2896 mm
|
2896 mm
|
2896 mm
|
2896 mm
|
3095 mm
|
Number of controlled axes
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Position repeatability
|
±0.06 mm
|
±0.06 mm
|
±0.06 mm
|
±0.06 mm
|
±0.06 mm
|
Weight
|
1084 kg
|
1084 kg
|
1084 kg
|
1084 kg
|
1084 kg
|
Mounting positions
|
Ceiling
|
Ceiling
|
Floor
|
Floor
|
Ceiling
|
Ambient temperature
|
10 °C to + 55 °C
|
10 °C to + 55 °C
|
10 °C to + 55 °C
|
10 °C to + 55 °C
|
10 °C to + 55 °C
|
Controller
|
KR C4
|
KR C4
|
KR C4
|
KR C4
|
KR C4
|
Protection class
|
IP 65
|
IP 65
|
IP 65
|
IP 65
|
IP 65
|
Protection class inline wrist
|
IP 67
|
IP 65
|
IP 65
|
IP 67
|
IP 67
|