JONES Graphite Tổng Hợp 6-70-0070-PA là vật liệu tổng hợp cao cấp được thiết kế để cung cấp hiệu suất dẫn nhiệt và điện vượt trội. Với đặc tính chống mài mòn và khả năng chịu nhiệt cao, sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp và điện tử, nơi yêu cầu sự ổn định và độ bền lâu dài. JONES Graphite Tổng Hợp 6-70-0070-PA không chỉ đảm bảo khả năng truyền nhiệt hiệu quả mà còn duy trì hiệu suất ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các thiết bị điện tử công suất lớn, hệ thống làm mát, và các ứng dụng yêu cầu tính dẫn điện cao.
ĐẶC ĐIỂM VÀ LỢI ÍCH
- Hiệu suất dẫn nhiệt và điện vượt trội
- Khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn tốt
- Ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt
- Lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và điện tử
ỨNG DỤNG
- Hệ thống làm mát trong thiết bị điện tử công suất lớn
- Truyền nhiệt hiệu quả cho các thiết bị công nghiệp
- Sử dụng trong các hệ thống yêu cầu tính dẫn điện và độ bền cao
- Ứng dụng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt
Tham khảo tất cả các sản phẩm của chúng tôi tại đây
Bộ phận kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng thử nghiệm chất lượng mẫu và độ tương thích với sản phẩm tại phòng thí nghiệm, tư vấn thiết bị và quy trình tự động hóa phù hợp, tùy chỉnh công thức vật liệu để đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng đặc biệt. Ngoài ra Prostech còn hỗ trợ tùy chỉnh kích thước, định lượng, bao bì sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.
Prostech hỗ trợ vận chuyển tất cả các loại vật liệu, đặc biệt là “hàng hóa nguy hiểm” đến tận tay khách hàng, đảm bảo an toàn, chính xác và tuân thủ các quy định của pháp luật.
Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận bảo giá sản phẩm!
Thuộc Tính | 6-70-0070-PA | Phương Pháp Kiểm Tra |
---|
Thermal Properties |
Độ dẫn nhiệt In-plane (W/m-K) | ≥1350 | Thermal Wave |
Độ dẫn nhiệt theo hướng Z (W/m-K) | 5~10 | Thermal Wave |
Nhiệt độ làm việc liên tục (°C) | -55~400 | – |
Physical Properties |
Màu sắc | Xám đậm | Quan sát (Visual) |
Độ dày (mm) | 0.070 ± 0.007 | ASTM D374 |
Mật độ (g/cm³) | ≥2.0 | ASTM D2638 Sửa đổi |
Electrical Properties |
Độ dẫn điện (S/m) | 4 × 10^5 | ASTM C611 |
Mechanical Properties |
Chu kỳ uốn lặp lại @180°, R5 (chu kỳ) | 20000 | – |