HumiSeal® 1A33NS là một lớp phủ bảo vệ (conformal coating) chất lượng cao dựa trên polyurethane (polyurethane-based), được thiết kế để cung cấp sự bảo vệ vượt trội cho các cụm mạch in (printed circuit board assemblies – PCBAs). Đây là lớp phủ không chứa toluene (toluene-free), đơn thành phần (single-component), lý tưởng cho các ứng dụng PCB thông dụng, với khả năng kháng hóa chất xuất sắc (exceptional chemical resistance) và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn toàn cầu. Tính năng phát quang UV (UV fluorescence) độc đáo giúp kiểm tra dễ dàng, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các chuyên gia.
Đặc Điểm Nổi Bật
- Hóa học urethane (Urethane Chemistry): Cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ và bền bỉ.
- Công thức không chứa toluene (Toluene-Free Formula): An toàn hơn cho người sử dụng và môi trường.
- Khả năng kháng hóa chất (Chemical Resistance): Bảo vệ PCB khỏi hóa chất mạnh và điều kiện khắc nghiệt.
- Giải pháp đơn thành phần (Single-Component Solution): Đơn giản hóa quá trình ứng dụng, không cần pha trộn.
- Phát quang dưới ánh sáng UV (Fluorescence Under UV Light): Cho phép kiểm tra nhanh chóng và chính xác.
- Không chứa isocyanate tự do (No Free Isocyanates): Đảm bảo an toàn cho môi trường và người sử dụng.
- Tuân thủ chỉ thị RoHS 2015/863/EU (RoHS Directive 2015/863/EU Compliance): Đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường hiện đại.
- Chứng nhận UL (UL Recognition): Được chứng nhận với mã số UL File Number E105698, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy.
Tại sao nên chọn HumiSeal® 1A33NS?
HumiSeal® 1A33NS mang lại khả năng bảo vệ vượt trội trước độ ẩm và các yếu tố môi trường, khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng để bảo vệ PCB trong các ứng dụng khắt khe. Công thức không chứa toluene và sự tuân thủ chỉ thị RoHS 2002/95/EC thể hiện cam kết của sản phẩm đối với an toàn và trách nhiệm môi trường. Ngoài ra, tính năng phát quang UV giúp tối ưu hóa quy trình kiểm tra, đảm bảo hiệu quả và độ chính xác cao.
Với khả năng bảo vệ đáng tin cậy và hiệu suất cao, HumiSeal® 1A33NS là giải pháp lớp phủ bảo vệ hoàn hảo dành cho các chuyên gia PCB.
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Thuộc tính | Giá trị |
Tỉ trọng (ASTM D1475) | 0,95 ± 0,02 g/cm³ |
Hàm lượng chất rắn (% theo trọng lượng, Fed-Std-141, Phương pháp 4044) | 44 ± 2% |
Độ nhớt (Fed-Std-141, Phương pháp 4287) | 180 ± 20 centipoise |
Hàm lượng VOC | 521 gram/lít |
Độ dày lớp phủ khuyến nghị | 25 – 75 micron |
Thời gian khô để xử lý (Fed-Std-141, Phương pháp 4061) | 15 phút |
Điều kiện đóng rắn tùy chọn để đạt tính chất tối ưu | – 30 ngày ở nhiệt độ phòng (RT) |
– 30 giờ ở 76°C | |
– 20 giờ ở 88°C | |
Dung môi pha loãng khuyến nghị | HumiSeal® Thinner 521 |
Dung dịch tẩy rửa khuyến nghị | HumiSeal® Stripper 1063 |
Thời hạn sử dụng ở nhiệt độ phòng (DOM) | 24 tháng |
Khả năng chịu sốc nhiệt (50 chu kỳ, MIL-I-46058C) | -65°C đến 125°C |
Hệ số giãn nở nhiệt (TMA) | 193 ppm/°C |
Nhiệt độ chuyển thủy tinh (DSC) | 26°C |
Mô đun đàn hồi (DMA) | 27,2 MPa |
Điện áp chịu được (MIL-I-46058C) | >1500 volts |
Điện áp đánh thủng (ASTM D149) | 7500 volts |
Hằng số điện môi (1MHz, 25°C, ASTM D150-98) | 3,6 |
Hệ số tiêu hao điện môi (1MHz, 25°C, ASTM D150-98) | 0,03 |
Điện trở cách điện (MIL-I-46058C) | 2,0 x 10¹² ohms (200TΩ) |
Điện trở cách điện trong điều kiện ẩm (MIL-I-46058C) | 1,6 x 10⁹ ohms (16GΩ) |
Khả năng kháng nấm mốc (ASTM G21) | Đạt yêu cầu (Passes) |