HumiSeal® 1A20R là một lớp phủ bảo vệ (conformal coating) polyurethane hiệu suất cao, một thành phần (single-component), được thiết kế để cung cấp khả năng chống hóa chất vượt trội và đóng rắn nhanh. HumiSeal® 1A20R được chế tạo để bảo vệ các bảng mạch in (printed circuit assemblies – PCAs), mang lại khả năng bảo vệ môi trường xuất sắc và tối ưu hóa cho việc kiểm tra với huỳnh quang UV.
Đặc điểm Nổi bật của HumiSeal® 1A20R
- Công Nghệ Polyurethane: Cung cấp khả năng chống hóa chất vượt trội, đảm bảo độ bền lâu dài cho các linh kiện điện tử.
- Đóng Rắn Nhanh: Tăng tốc quy trình sản xuất, trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy.
- Thiết Kế Một Thành Phần: Đơn giản hóa quá trình ứng dụng, giảm thời gian chuẩn bị và nâng cao hiệu suất quy trình.
- Khả Năng Bảo Vệ Môi Trường Cải Tiến: Mang lại khả năng chống ẩm và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, kéo dài tuổi thọ của các bảng mạch in.
- Huỳnh Quang UV để Kiểm Tra: Phát sáng dưới ánh sáng UV, giúp việc kiểm tra trong quá trình kiểm soát chất lượng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Ứng Dụng Đa Năng: Tương thích với dung môi Thinner 521, cho phép ứng dụng chính xác và phù hợp với các yêu cầu cụ thể.
Tuân Thủ và Chứng Nhận
HumiSeal® 1A20R đáp ứng các tiêu chuẩn ngành nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn và độ tin cậy:
- Đạt chuẩn MIL-I-46058C: Được tin cậy trong các ứng dụng cấp quân sự.
- Tuân thủ IPC-CC-830: Được chứng nhận là lớp phủ bảo vệ chất lượng cao trong ngành điện tử.
- Tuân thủ Chỉ thị RoHS 2002/95/EC: Có trách nhiệm với môi trường và không chứa các chất độc hại bị hạn chế.
- Được UL công nhận (Mã hồ sơ UL: E105698): Được chứng nhận an toàn và ứng dụng ổn định trong sản xuất điện tử.
Tại sao nên chọn HumiSeal® 1A20R?
HumiSeal® 1A20R nổi bật như một lớp phủ bảo vệ polyurethane hàng đầu, mang lại khả năng đóng rắn nhanh, chống hóa chất vượt trội và bảo vệ đáng tin cậy cho các bảng mạch in. Với sự dễ dàng trong ứng dụng và khả năng tuân thủ các tiêu chuẩn ngành quan trọng, HumiSeal® 1A20R là giải pháp lý tưởng để bảo vệ linh kiện điện tử trong những môi trường khắc nghiệt nhất.
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Thuộc Tính | Giá Trị |
Tỷ trọng (theo ASTM D1475) | 1,02 ± 0,02 g/cm³ |
Hàm lượng chất rắn (% theo khối lượng, theo Fed-Std-141, Phương pháp 4044) | 50 ± 3 % |
Độ nhớt (theo Fed-Std-141, Phương pháp 4287) | 100 ± 30 centipoise |
Hàm lượng VOC | 511 gram/lít |
Độ dày lớp phủ khuyến nghị | 25 – 75 micromet |
Thời gian khô để xử lý (theo Fed-Std-141, Phương pháp 4061) | 60 phút |
Điều kiện đóng rắn khuyến nghị | 24 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc 3 giờ ở 76°C |
Thời gian đạt tính chất tối ưu | 7 ngày |
Dung môi pha loãng (nếu cần, cho nhúng, quét, phun) | HumiSeal® Thinner 521, 521EU |
Dung môi bóc tách khuyến nghị | HumiSeal® Stripper 1072 |
Thời hạn sử dụng ở nhiệt độ phòng, từ ngày sản xuất (DOM) | 12 tháng |
Sốc nhiệt (theo MIL-I-46058C) | -65°C đến 125°C |
Hệ số giãn nở nhiệt (TMA) | 515 ppm/°C |
Nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh (DSC) | 71°C |
Mô đun đàn hồi (DMA) | 89,6 MPa |
Điện áp chịu đựng điện môi (theo MIL-I-46058C) | >1500 volt |
Hằng số điện môi (ở 1MHz và 25°C, theo ASTM D150-98) | 3,5 |
Hệ số tán thất (ở 1MHz và 25°C, theo ASTM D150-98) | 0,028 |
Điện trở cách điện (theo MIL-I-46058C) | 3,0 x 10¹⁴ ohm (300TΩ) |
Điện trở cách điện khi có độ ẩm (theo MIL-I-46058C) | 4,8 x 10¹⁰ ohm (48GΩ) |
Khả năng chống nấm mốc (theo ASTM G21) | Đạt tiêu chuẩn |
Khả năng chống hóa chất | Xuất sắc |