Thiết bị sấy keo có băng chuyền Dymax UVC-8 được chế tạo để có thể sấy các loại keo UV, lớp phủ và mực in. Loại hệ thống băng chuyền đa năng và tiết kiệm chi phí này rất phù hợp cho cả trong quá trình sản xuất và các thí nghiệm trong phòng lab, có thể được sử dụng trong rất nhiều các ngành công nghiệp khác nhau. Có thể sấy khô các loại bề mặt phổ biến mà được kết dính, được phủ hoặc được encapsulate bao gồm giấy, nhựa, kim loại, thủy tinh, các tấm vật liệu mỏng, bảng mạch in, và rất nhiều các vật liệu khác.
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT:
- Giúp các loại vật liệu khô nhanh đem đến một sản lượng đầu ra vượt trội – cường độ lên đến 800 mW/cm2
- Giúp kiểm soát và đem đến một thời gian khô ổn định cho keo.
- Đai đèn có thể điều chỉnh được độ cao để có thể thích hợp với từng ứng dụng sử dụng
- Băng chuyền được thiết kế có khả năng chịu sức nặng tốt, đèn được bảo vệ bởi lớp vỏ khá chắc chắn.
- Bảng điều khiển kỹ thuật số, PLC nhỏ gọn
- Đèn lưỡng sắc và bộ lọc IR để có thể sấy khô trên các bề mặt nhạy cảm với nhiệt độ
Thiết bị sấy keo có băng chuyền Dymax UVC-8 được trang bị một đai có lớp phủ Teflon với độ rộng 220 mm có thể trang bị cho một, hai hoặc ba đèn UV. Khoảng cách giữa các đen và đai có thể sử dụng để điều chỉnh (từ 60-100 mm) cũng như tốc độ của đai (0.5 đến 12 /phút). Đặc điểm này có thể giúp thiết bị phù hợp để sử dụng trong nhiều loại ứng dụng đặc biệt. Băng chuyền cũng được trang bị một bảng điều khiển kỹ thuật số với các thông số như thời gian vận hành, tình trạng đèn UV hiện tại và các điểm chiếu có thể kiểm soát.
SPECIFICATIONS
Electrical Requirements | 3 x 400V/N/PE, 50 Hz | |
Number of Lamps | 1, 2, or 3 UV lamps | |
Lamp Power | 2000 W per bulb | |
Intensity (UVA) | 800 mW/cm2 (typical Intensity new bulb at 60 mm distance)* | |
Vertical Clearance | Adjustable 60-100 mm | |
Dimensions (W x L x H) | 1,100 mm x 1,000 mm x 1,200 mm | |
Working Height (Floor to Belt) | 900 mm on wheel kit or 900 – 950 mm with adjustable screws | |
Control | Compact PLC | |
Belt | Belt Material | Teflon®-coated fiberglass |
Belt Width | 220 mm | |
Belt Speed | Adjustable from 0.5-12 m/min | |
Bulbs |
Metal Halide (Fe) – Standard Mercury (Hg) Gallium (Ga) |
|
Air Exhaust | 500 m³/h | |
Net Weight | 180 kg |