Mô Tả Của Sản Phẩm H.B. Fuller Tonsan®1662
Tonsan® 1662 là keo khóa ren kỵ khí cường độ cao, sẵn sàng sử dụng, chuyên dùng để trám kín và cố định các bộ phận như khối động cơ, nút chặn (cup plug) và các khớp lắp ghép hình trụ. Với đặc tính thixotropic, sản phẩm có khả năng lấp đầy hoàn toàn các khe hở bề mặt, đảm bảo độ kín và liên kết vững chắc trong các ứng dụng cơ khí.
Đặc Điểm Của H.B. Fuller Tonsan®1662
- Cường độ cao, giúp liên kết chắc chắn
- Tính chất thixotropic, đảm bảo lấp đầy 100% khe hở bề mặt
- Dễ sử dụng, không cần pha trộn trước khi thi công
Ứng Dụng Của H.B. Fuller Tonsan®1662
- Trám kín và cố định khối động cơ
- Niêm phong nút chặn (cup plug)
- Lắp ghép các bộ phận hình trụ
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Thuộc tính | Giá trị | Đơn vị |
Tỷ trọng (Specific Gravity) | 1.08 | g/cm³ |
Độ nhớt (Thixotropic Viscosity) | 2300 | mPa·s |
Khe hở tối đa (Radical Clearance) | 0.2 | mm |
Cường độ cắt (Shear Strength) | 15 | MPa |
Thời gian cố định (Fixture Time) | 60 | Phút |
Thời gian đóng rắn hoàn toàn (Full Cured Time) | 24 | Giờ |
Dải nhiệt độ hoạt động (Temperature Range) | -60 đến 150 | °C |