Elantas Bectron® PU 4527: Hợp Chất Polyurethane Độ Nhớt Cao Với Đặc Tính Thixotropic, Đạt Chuẩn ROHS
Elantas Bectron® PU 4527 kết hợp với Chất Kết Cứng Elantas Bectron® PH 4912 để tạo thành một hỗn hợp có độ nhớt cao. Hỗn hợp này có các đặc tính dòng chảy thixotropic chuyên biệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ chính xác cao, chẳng hạn như hệ thống tạo vách ngăn và đổ đầy (dam and fill). Sau khi đóng rắn, nó hình thành một hợp chất polyurethane khá cứng với độ co ngót thấp. Đồng thời, sản phẩm cung cấp khả năng cách điện tuyệt vời và bảo vệ cơ học, hóa học. Nó cũng đáp ứng các tiêu chuẩn ROHS.
Các Lĩnh Vực Ứng Dụng
Elantas Bectron® PU 4527 được thiết kế để phủ và niêm phong các khu vực nhạy cảm của bảng mạch in (PCB). Đặc biệt, sản phẩm rất hữu ích cho những ứng dụng yêu cầu sự chính xác cao trong việc ứng dụng nhựa, như trên các chân kết nối và các vị trí dễ bị ăn mòn hoặc chịu áp lực cơ học.
Hơn nữa, với các đặc tính đàn hồi và khả năng chịu nhiệt cao, sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng điện tử tiếp xúc với va đập và rung động, bao gồm các thiết bị như máy khoan va đập, điện tử ô tô và công nghệ cảm biến.
Tính Chất của Bectron® PU 4527
- Hợp Chất Đóng Rắn Cứng, Đàn Hồi: Phù hợp cho việc đóng rắn các linh kiện điện tử nhạy cảm và bảng mạch in đã lắp ráp.
- Đặc Tính Dòng Chảy Thixotropic: Cung cấp độ nhớt cấu trúc và bảo vệ chính xác trong các hệ thống tạo vách ngăn và đổ đầy.
- Khả Năng Dẫn Nhiệt Tốt: Cải thiện khả năng quản lý nhiệt trong các thiết bị điện tử nhạy cảm.
- Tùy Chọn Đóng Rắn: Sản phẩm có thể đóng rắn ở nhiệt độ phòng hoặc được tăng tốc bằng nhiệt.
- Tuân Thủ Quy Định ROHS: Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn môi trường theo quy định của ROHS.
Nhờ vào những tính năng này, Elantas Bectron® PU 4527 cung cấp bảo vệ và cách điện đáng tin cậy. Do đó, nó là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng điện tử yêu cầu sự chính xác và độ bền cao.
Xem tất cả các sản phẩm Elantas tại đây!
Thông số kỹ thuật chưa đóng rắn
Thông số kỹ thuật | PU 4527 | PH 4912 | Đơn vị |
Màu sắc | Đen | Nâu trong suốt | |
Độ nhớt 25°C DIN 53019 | 16000 ± 2500 | 100 ± 30 | mPa.s |
Trọng lượng riêng 20°C DIN EN ISO 2811-1 | 1.78 ± 0.05 | 1.22 ± 0.03 | g/cm³ |
Thời gian bảo quản | 6 | 6 | tháng |
Thông số của hỗn hợp
Thông số kỹ thuật | Tỷ lệ phối trộn: PU 4527 : PH 4912 | Đơn vị |
Tỷ lệ theo khối lượng theo thể tích | 100 / 4.9 | Phần theo khối lượng / Phần theo thể tích @20°C |
Độ nhớt DIN 53019 | 25°C | 11,000 ± 1600 |
Thời gian xử lý | Đến 15,000 mPa.s | 10 |