Precision-V 3720-54G là dung môi khử dầu bằng hơi được thiết kế để loại bỏ hiệu quả dầu mỡ và bụi bẩn cứng đầu trên các thiết bị điện tử và cơ khí. Sản phẩm này có khả năng bay hơi nhanh và không để lại cặn, giúp tối ưu hóa quy trình khử dầu bằng hơi. Precision-V 3720-54G an toàn cho môi trường và các linh kiện nhạy cảm, là lựa chọn lý tưởng cho các quy trình bảo trì công nghiệp, đảm bảo hiệu suất cao và duy trì độ sạch hoàn hảo. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt, bảo vệ thiết bị và đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
ĐẶC ĐIỂM VÀ LỢI ÍCH
- Bay hơi nhanh, không để lại cặn
- An toàn cho linh kiện điện tử nhạy cảm
- Khử dầu và làm sạch hiệu quả
- Lý tưởng cho khử dầu bằng hơi
- Thân thiện với môi trường
ỨNG DỤNG
- Khử dầu thiết bị điện tử
- Làm sạch rơ le, công tắc & bộ ngắt
- Bảo trì máy biến áp
- Động cơ điện và máy phát điện
- Ứng dụng trong thiết bị y tế
Tham khảo tất cả các sản phẩm của chúng tôi tại đây
Bộ phận kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng thử nghiệm chất lượng mẫu và độ tương thích với sản phẩm tại phòng thí nghiệm, tư vấn thiết bị và quy trình tự động hóa phù hợp, tùy chỉnh công thức vật liệu để đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng đặc biệt. Ngoài ra Prostech còn hỗ trợ tùy chỉnh kích thước, định lượng, bao bì sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.
Prostech hỗ trợ vận chuyển tất cả các loại vật liệu, đặc biệt là “hàng hóa nguy hiểm” đến tận tay khách hàng, đảm bảo an toàn, chính xác và tuân thủ các quy định của pháp luật.
Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận bảo giá sản phẩm!
Typical Product Data and Physical properties
Exposure Limit | >200 ppm |
| |
Physical State | Liquid |
|
|
Odor | ethereal |
|
|
Appearance | Clear, colorlessliquid |
|
|
Flash Point | none |
|
|
Percent Volatile | 100 |
|
|
Vapor Pressure | 109 mmHg |
|
|
Initial Boiling Point | 169°F (76°C) |
|
|
Freezing Point | -216.4°F (-138°C) |
|
|
Density | 88.65 lb./ft3 |
|
|
Dielectric Strength | >25 kV |
|
|
Dielectric Constant | 7.3 (@1kHz) |
|
|
Specific Heat/ Heat Capacity | 1220 J/kg-K |
|
|
Surface Tension | 13.6 dynes/cm |
|
|
GWP | 59 |
|
|
VOC | exempt (EPA & CARB) |
|
|
Heat of Vaporization | 119 kJ/kg |
|
|
Kinematic Viscosity | 0.41 cSt |
|
|
Kauri-butanol Value | 10 Kb |
|
|
Ozone Depletion Potential | 0 |
|
|
Volume Resistivity | 1×10^8 Ohm-m |
|
|
Absolute Viscosity | 0.58 cps |
|
|
Pour Point | -138°C |
|
|
Operational Range | -108°C to 65°C |
|
|
Shelf life | 5 years |
|
|
Atmospheric Life | 0.8 years |
|
|
Liquid Thermal Conductivity | 0.068 W/m-k |
|
|
NVR (ND @ method limit) (ppm) | <2.0 |
|
|
Purity Elemental Analysis (ppm) | Na | 0.2 |
|
| B Ca, K | <0.1 0.1 |
|
| Ag, Al, As, Ba, Be, Bi, Cd, |
|
|
| Co, Cr, Cu, Fe, Ga, Ge, Hf, |
|
|
| Hg, In, Li, Mg, Mn, Mo, P, |
|
|
| Pb, Rb, Re, S, Sb, Se, Si, Sn, |
|
|
| Sr, Ta, Ti, Tl, V, W, Zn, Zr | <0.1 |
|