BERGQUIST® GAP PAD® TGP 2000 (GAP PAD® 2000S40) là một vật liệu đệm dẫn nhiệt được thiết kế để cung cấp khả năng dẫn nhiệt hiệu quả giữa các linh kiện điện tử và tản nhiệt hoặc các bề mặt tản nhiệt khác. Sản phẩm này giúp cải thiện hiệu suất làm mát và bảo vệ các linh kiện khỏi nhiệt độ cao.
ĐẶC ĐIỂM:
- Dẫn Nhiệt Cao: Cung cấp khả năng dẫn nhiệt tốt, đảm bảo hiệu suất làm mát tối ưu.
- Độ Bền Cơ Học: Bền bỉ và chịu được áp lực cao, bảo vệ linh kiện khỏi hư hại cơ học.
- Dễ Sử Dụng: Dễ dàng cắt và lắp đặt vào các cấu trúc khác nhau.
- Độ Dày Tùy Chỉnh: Có sẵn trong nhiều độ dày khác nhau để phù hợp với nhiều ứng dụng.
ỨNG DỤNG:
- Thiết Bị Điện Tử Công Suất Cao: Sử dụng để làm mát các linh kiện điện tử trong các thiết bị công suất cao như CPU, GPU và các bộ vi xử lý.
- Thiết Bị Viễn Thông: Bảo vệ và làm mát các bộ phận trong thiết bị viễn thông.
- Thiết Bị Y Tế: Sử dụng trong các thiết bị y tế để đảm bảo hiệu suất hoạt động và độ tin cậy.
- Ứng Dụng Công Nghiệp: Dùng trong các thiết bị công nghiệp yêu cầu khả năng tản nhiệt cao.
LỢI ÍCH:
- Hiệu Suất Làm Mát Cao: Cải thiện hiệu suất làm mát của hệ thống, giảm nguy cơ quá nhiệt.
- Bảo Vệ Linh Kiện: Giảm áp lực và bảo vệ linh kiện khỏi hư hại cơ học và nhiệt độ cao.
- Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Dễ dàng lắp đặt và thay thế, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
BERGQUIST® GAP PAD® TGP 2000 (GAP PAD® 2000S40) là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu dẫn nhiệt và bảo vệ linh kiện điện tử khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.
PROPERTY | IMPERIAL VALUE | METRIC VALUE | TEST METHOD |
Color | Grey | Grey | Visual |
Reinforcement Carrier | Fiberglass | Fiberglass | — |
Thickness (in.) / (mm) | 0.020 to 0.125 | 0.508 to 3.175 | ASTM D374 |
Inherent Surface Tack (1-sided) | 2 | 2 | — |
Density, Bulk, Rubber (g/cc) | 2.9 | 2.9 | ASTM D792 |
Heat Capacity ( J/g-K) | 0.6 | 0.6 | ASTM E1269 |
Hardness, Bulk Rubber (Shore 00) | 40 | 40 | ASTM D2240 |
Young’s Modulus (psi) / (kPa) | 45 | 310 | ASTM D575 |
Continuous Use Temp. (°F) / (°C) | -76 to 392 | -60 to 200 | — |
Dielectric Breakdown Voltage (VAC) | 4,000 | 4,000 | ASTM D149 |
Dielectric Constant (1,000 Hz) | 6.0 | 6.0 | ASTM D150 |
Volume Resistivity (Ω-m) | 10^11 | 10^11 | ASTM D257 |
Flame Rating | V-O | V-O | UL 94 |
Thermal Conductivity (W/m-K) | 2.0 | 2.0 | ASTM D5470 |