Băng keo y tế hai mặt trên cuộn (1510) này bao gồm lớp nền polyethylene 1 mil, được phủ keo cao su tổng hợp nhạy cảm với áp suất ở hai mặt. Có thể được sử dụng cho các thiết bị y tế.
3M Medical Materials and Technologies giúp các nhà sản xuất thiết kế và xây dựng các thiết bị y tế đáng tin cậy hơn, sáng tạo hơn và nhiều tính năng hơn. Khách hàng tận dụng chuyên môn kỹ thuật của 3M để lựa chọn các vật liệu và công nghệ tích hợp cùng nhau cho các sáng tạo đột phá trong ngành y tế, được thiết kế để cải thiện hoặc nâng cao cuộc sống.
Đặc điểm:
- Độ bám dính mạnh mẽ vào các chất nền
- Keo cao su tổng hợp
- Băng phim trong suốt, dễ uốn
- Tương thích với tiệt trùng EtO & chiếu xạ
- Bám dính vào nhiều loại chất nền
- Dễ dàng xử lý và áp dụng
Ứng dụng:
- Cấu trúc thiết bị y tế nói chung
- Cấu trúc rèm phẫu thuật
- Vật liệu và/hoặc công nghệ cho xây dựng thiết bị y tế
Typical Properties: *Included on CofA, if requested for orders
*Adhesion to Low Density Polyethylene; 90° Peel, Face side | 45 ounces/inch width (12.5 N/25.4 mm width) |
*Liner Release, 180° Peel | 12 gm/inch width (0.12 N/25.4 mm width) |
Roll Description: Tape supplied on 3-inch (7.6 cm) diameter cores. Liner side out.
Length, Maximum | 360 yards (329 meters) |
Width, Maximum | 27 inches (69 cm) |
Splices: Splices on the tape are intended for continuous processing
Roll Width | Maximum Number of Splices per Roll |
< 8 inches (20 cm) | 3 per 90 yards (82.3 meters) |
| 5 per 250 yd (229 m) |
| 6 per 360 yd (329 m) |