Mô tả sản phẩm băng keo xốp tesa® 62646
Tesa® 62646 là băng keo xốp hai mặt màu đen mỏng với lớp gia cố PET. Băng keo được trang bị keo acrylic cải tiến có độ bám dính cao.
Đặc điểm sản phẩm của băng keo xốp tesa® 62646
- Độ dày: 300 µm
- Độ bám dính rất cao
- Lớp nền xốp linh hoạt giúp chống sốc hiệu quả
- Khả năng chống đẩy mạnh mẽ nhờ keo hiệu suất cao
- Chức năng bịt kín tốt chống ẩm và bụi
- Khả năng chống nước
- Dễ cắt và thao tác nhờ lớp gia cố PET
Lĩnh vực ứng dụng của băng keo xốp tesa® 62646
- Gắn tấm cảm ứng (touch panel)
- Gắn ống kính trong điện thoại di động
- Gắn nắp LCD / bảng điều khiển trước trong máy tính xách tay
- Gắn trên bề mặt không đồng đều và gồ ghề
Xem tất cả sản phẩm của tesa tại đây
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới. Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây. Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng: Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.Giới thiệu về Prostech
Thông số kỹ thuật (giá trị tiêu chuẩn)
Thành phần | Chi tiết |
---|---|
Loại keo dính (Type of adhesive) | Loại: Acrylic cải tiến |
Loại lớp lót (Type of liner) | Loại: Màng PET |
Độ dày lớp lót (Liner thickness) | 50 µm |
Vật liệu nền (Base material) | Xốp PE |
Độ dày tổng (Total thickness) | 300 µm |
Màu sắc (Color) | Đen |
Tính chất vật lý sản phẩm
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at break) | 50% |
Độ bền kéo (Tensile strength) | 23 N/cm |
Khả năng chịu nhiệt (thời gian ngắn) | 90°C |
Khả năng chịu nhiệt (thời gian dài) | 80°C |
Độ bám dính trên từng bề mặt
Bề mặt | Độ bám dính ban đầu | Độ bám dính sau 14 ngày |
---|---|---|
ABS | 6,7 N/cm | 13,2 N/cm |
Nhôm (Aluminum) | 7,6 N/cm | 12,3 N/cm |
Kính (Glass) | 9,6 N/cm | 12 N/cm |
PC | 11 N/cm | 15,5 N/cm |
PMMA | 8,5 N/cm | 13,6 N/cm |
Thép (Steel) | 10 N/cm | 13,5 N/cm |