Băng keo tesa® 60261 non-woven là băng keo hai mặt siêu mỏng, màu xám, có khả năng dẫn điện và tự dính. Sản phẩm này bao gồm lớp nền không dệt dẫn điện và keo acrylic dẫn điện.
Đặc điểm của băng keo tesa® 60261 non-woven
- Khả năng dẫn điện xuất sắc theo hướng XYZ, ngay cả ở nhiệt độ và độ ẩm cao
- Độ bám dính cao ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt
- Khả năng uốn dẻo tốt và dễ dàng điều chỉnh với bề mặt không đều
- Khả năng cắt dập rất tốt
Ứng dụng của băng keo tesa® 60261 non-woven
- Ứng dụng trong che chắn điện từ (EMC), chẳng hạn như nối đất
- Ứng dụng trong việc phóng tĩnh điện (ESD)
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Thành phần sản phẩm
Thành phần | Chi tiết |
---|---|
Vật liệu nền (Backing material) | Vải không dệt dẫn điện (conductive non-woven) |
Màu sắc (Color) | Xám (gray) |
Màu sắc lớp lót (Color of liner) | Trong suốt (transparent) |
Độ dày lớp lót (Thickness of liner) | 50 µm |
Tổng độ dày (Total thickness) | 25 µm |
Loại keo (Type of adhesive) | Keo acrylic dẫn điện (conductive acrylic) |
Loại lớp lót (Type of liner) | Màng PET (PET film) |
Tính chất / Giá trị hiệu suất
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ dễ gỡ lớp lót (Release of liner) | Dễ gỡ (easy) |
Khả năng chịu nhiệt ngắn hạn (Temperature resistance short term) | 200 °C |
Điện trở bề mặt theo chiều x-y (Surface resistance x-y-direction) | 0.2 mOhm |
Độ bền cắt tĩnh ở 40°C (Static shear resistance at 40°C) | Rất tốt (very good) |
Điện trở tiếp xúc theo chiều z (Contact resistance z-direction – initial) | 0.02 Ohm / square inch |